Tìm hiểu về tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp

Tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp: Khái niệm và cách phân biệt

Ngữ pháp cơ bản

Tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp là gì? Cách phân biệt hai tân ngữ này như thế nào? English Cats sẽ chia sẻ chi tiết về khái niệm và cách phân biệt chúng ngay bài viết dưới đây.

Tân ngữ là gì?

Trong tiếng Anh, tân ngữ (Object) là một từ hoặc cụm từ chỉ người hoặc vật có liên quan đến việc thực hiện hành động của chủ ngữ. Tân ngữ thường làm vị ngữ trong câu.

Ví dụ: My parents gave me a present. (Bố mẹ tặng tôi một món quà.)

Trong ví dụ trên, cả “me” và “a present” đều là tân ngữ trong câu. Tuy nhiên, hai tân ngữ này sẽ có điểm khác nhau, chúng ta có thể tìm hiểu ở phần sau bài viết này.

Có 2 loại tân ngữ (object):

  1. Tân ngữ trực tiếp (direct object)
  2. Tân ngữ gián tiếp (indirect object)

Làm sao để phân biệt và sử dụng chính xác hai loiaj tân ngữ này trog mọi trường hợp? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ở các phần sau dây nhé!

Tân ngữ trực tiếp (Direct object)

Tân ngữ trực tiếp là gì?
Tân ngữ trực tiếp là gì?

Khái niệm

Tân ngữ trực tiếp (Direct object) là một danh từ hoặc đại từ chỉ người hoặc vật bị tác động trực tiếp bởi động từ ở trong câu. Dấu hiệu nhận biết: Tân ngữ trực tiếp thường đứng sau động từ chính.

Ví dụ:

  • Tom is cleaning his room. (Tom đang lau dọn phòng của mình.)

Trong ví dụ trên:

  • Tom là chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động
  • “Is cleaning” là động từ chính trong câu ở thì hiện tại tiếp diễn
  • “His room” là danh từ chỉ vật, chịu tác động bởi động từ “clean” (dọn dẹp), đóng vai trò làm tân ngữ trực tiếp

Hình thức của tân ngữ trực tiếp trong câu

Dưới đây là các hình thức của tân ngữ trực tiếp các bạn cần nắm rõ:

Danh từ (Noun)

Danh từ chỉ người, đồ vật, hay sự vật đều có thể làm tân ngữ trực tiếp

Ví dụ: I bought a new laptop. (Tôi đã mua laptop mới.)

A new laptop là một danh từ chỉ đồ vật, đóng vai trò là một tân ngữ trực tiếp trong câu trên.

Đại từ nhân xưng (Personal Pronoun)

Đại từ nhân xưng bao gồm đại từ chủ ngữ (subject pronouns) và đại từ tân ngữ (object pronouns). Tuy nhiên, chỉ có đại từ tân ngữ (object pronouns) bao gồm me, you, him, her, it, us, you, và them có chức năng làm tân ngữ trực tiếp.

Ví dụ: I bought it last month. (Tôi mua nó tháng trước.)

“It” là đại từ tân ngữ làm tân ngữ trực tiếp trong ví dụ trên

Cụm từ V-ing hoặc To-V

Khi động từ làm tân ngữ trực tiếp
Khi động từ làm tân ngữ trực tiếp

Gerunds (V-ing) hay To – infinitives (To-V) có thể đóng vai trò như là một tân ngữ trực tiếp.

Ví dụ 1: He loves playing football. (Anh ấy thích chơi đá bóng.)

Trong ví dụ này, “playing football” là tân ngữ trực tiếp chịu tác động của động từ “love”

Ví dụ 2: I hope to complete my homework soon. (Tôi hy vọng hoàn thành bài tập sớm.)

Trong ví dụ này, “to complete my homework soon” có chức năng như một tân ngữ trực tiếp của động từ “hope”.

Mệnh đề (Clauses)

Mệnh đề có dạng: S + V (bao gồm chủ ngữ và động từ). Trong tiếng anh, một mệnh đề cũng có chức năng làm một tân ngữ trực tiếp chịu tác động của động từ trong một mệnh đề khác. Cùng xét ví dụ để hiểu hơn nhé.

Ví dụ:

Lan doesn’t know where Mary comes from. (Lan không biết Mary đến từ đâu.)

Trong ví dụ trên,

  • “where Mary comes from” trả lời cho câu hỏi “Lan không biết điều gì?”. Mệnh đề chịu tác động của động từ “know” và đóng vai trò như một tân ngữ trực tiếp.

Tân ngữ gián tiếp (Indirect object)

Thế nào là tân ngữ gián tiếp
Thế nào là tân ngữ gián tiếp

Khái niệm

Tân ngữ gián tiếp (Indirect object) là danh từ hoặc đại từ chỉ người hoặc vật, bị tác động một cách gián tiếp bởi động từ chính trong câu. Tân ngữ gián tiếp thường đi kèm và đứng giữa động từ với tân ngữ trực tiếp.

Ví dụ: She bought her daughter a new laptop. (Bà ấy mua cho con gái mình một laptop mới.)

Trong ví dụ trên:

  • “She” là chủ ngữ của câu
  • “Bought” là động từ chính ở thì quá khứ đơn
  • “A new laptop” là tân ngữ trực tiếp, là danh từ chịu tác động của động từ “bought”
  • “Her daughter” là tân ngữ gián tiếp, tiếp nhận hành động được mua cho một chiếc laptop.

Hình thức của tân ngữ gián tiếp trong câu

Dưới đây là các hình thức của tân ngữ gián tiếp:

Danh từ hoặc cụm danh từ (Nouns or Noun phrases)

Tân ngữ gián tiếp có thể là danh từ chỉ người, đồ vật, hoặc sự vật. Thông thường, tân ngữ gián tiếp thường là danh từ chỉ người hoặc nhóm người – đối tượng nhận được lợi ích từ hành động chính.

Ví dụ: She read her son a story. (Cô ấy đọc sách cho con trai.)

Trong ví dụ trên:

  • “Her son” là tân ngữ gián tiếp, được nhận lợi ích từ chủ ngữ, (được đọc cho một câu chuyện)
  • “A story” là tân ngữ trực tiếp chịu tác động của động từ “Read”

Đại từ (Pronoun)

Tân ngữ đại từ (Object pronouns) bao gồm me, you, him, her, it, us, you, và them đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp trong câu.

Ví dụ: He gave me a present. (Cậu ấy tặng tôi một món quà.)

Trong ví dụ trên:

  • “Me” là tân ngữ gián tiếp
  • “A present” là tân ngữ trực tiếp

Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)

Tân ngữ trong câu mệnh đề quan hệ
Tân ngữ trong câu MĐQH

Trong câu, mệnh đề quan hệ (Relative clauses) có chức năng xác định một đối tượng nào đó cũng có thể đóng vai trò là một tân ngữ gián tiếp.

Ví dụ:

Teacher Hong promised her students, who had won the first prize in the English Olympic Contest, a scholarship. (Cô giáo Hồng đã hứa cho học sinh của mình, những em đạt giải Nhất cuộc thi Olympic Tiếng Anh sẽ được nhận học bổng.)

Trong ví dụ này:

  • “her students” được xác định bởi “who had won the first prize in the English Olympic Contest”. Cả hai cụm này đều là tân ngữ gián tiếp.
  • a scholarship là tân ngữ trực tiếp,

Cách phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp

Tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp có điểm gì khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt 2 loại tân ngữ này.

Tân ngữ trực tiếp (Direct object) Tân ngữ gián tiếp (Indirect object)
1. Dùng tân ngữ trực tiếp để trả lời cho các câu hỏi “cái gì/ ai tiếp nhận hành động?”

Ví dụ: Tom is cleaning his room.

Câu hỏi: What is Tom cleaning?=> His room

(“his room” là đối tượng nhận hành động “clean”)

 

1. Tân ngữ gián tiếp thường trả lời cho các câu hỏi “cho ai/ cho cái gì/ để làm gì?”

Ví dụ: She bought her daughter a new laptop.

Câu hỏi: For whom did she buy a new laptop? → her daughter (chủ ngữ “she” đã thực hiện hành động “bought” cho đối tượng “her daughter”)

2. Danh từ hoặc đại từ tiếp nhận hành động của động từ chỉ hành động. 2. Tân ngữ gián tiếp là đối tượng thụ hưởng hành động do đối tượng khác thực hiện.
3. Không phụ thuộc vào tân ngữ gián tiếp. 3. Phụ thuộc vào tân ngữ trực tiếp. (Không thể tồn tại tân ngữ gián tiếp nếu không có tân ngữ trực tiếp).

Qua những lý thuyết và ví dụ trên, hy vọng các bạn đã hiểu hơn về tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp và cách phân biệt chúng. Chúc các bạn học tiếng anh thật tốt!