Modal Verbs có lẽ nghe khá lạ lẫm nhưng đó là tên gọi của động từ khiếm khuyết nhằm bổ nghĩa cho động từ trong câu. Hôm nay, chúng ta cùng nhau tìm hiểu về tất cả Modal Verb và cách sử dụng của chúng nhé.
Modal verbs là gì ?
Modal verbs (động từ khiếm khuyết) là những động từ được xem là bất quy tắc, không mô tả hành động mà được sử dụng bổ nghĩa cho động từ trong câu.
Modal verb được sử dụng để phân loại mức độ, khả năng xảy ra của động từ nhằm nhấn mạnh mục đích của người nói và ngữ cảnh trong câu (chắc chắn, được cho phép, bắt buộc, nên, dự đoán sẽ xảy ra).
Một số Modal verbs thường gặp: can, could, will, would, may, might, should, must, ought to.
Cách sử dụng Modal verbs
Đối với modal verbs, ta có thể nhận dạng chúng rất dễ dàng vì chúng thường đứng trước động từ chính trong câu. Cách sử dụng cụ thể như sau:
– Sau Modal verbs là động từ nguyên mẫu (V0). Nghĩa là không cần chia dạng động từ (không thêm “s”, “ing”, “ed”).
– Không cần dùng trợ động từ trong câu hỏi, câu phủ định, câu hỏi đuôi. Mà ta sẽ dùng động từ khiếm khuyết như các trợ động từ.
Ví dụ:
Can I have some sugar? (Tôi có thể lấy ít đường không?)
You shouldn’t stay up late at night. (Bạn không nên thức khuya vào buổi tối)
Cách dùng những Modal verbs thường gặp
Như các bạn đã biết, chúng ta có các cặp từ modal verbs thể hiện sự chắc chắn (can/ could), bắt buộc (must/ have to), lời khuyên (should/ ought to/ need),…Cùng đi vào phần tiếp theo để tìm hiểu về cách dùng những modal verbs thường gặp nhé.
Can/ Could (có thể)
– Modal verb “Can” được dùng để diễn tả khả năng chủ quan (của người/ vật trong câu) có thể xảy ra của một sự việc trong hiện tại hoặc ở tương lai.
Ví dụ:
I can read books all day.
(Tôi có thể đọc sách cả ngày).
– “Can” và “Could” được sử dụng ở thể nghi vấn nhằm đề nghị, yêu cầu hoặc xin phép. Ta dùng “Could” trong trường hợp lịch sự hơn, giảm nhẹ mức hơn so với “can”.
Ví dụ:
Can I help you with that report ?
(Tôi có thể giúp gì cho bạn với báo cáo đó không ?).
Could I borrow this book for 2 days ?
(Tôi có thể mượn quyển sách này 2 ngày chứ ?).
– Chúng ta có thể thay thế “Can” hoặc “could” bằng “be able to”.
Ví dụ:
I am able to stay at home all day at the weekend.
(Tôi có thể ở nhà cả ngày vào cuối tuần).
Must/ Have to (Phải)
– Modal verb “Must” được dùng để diễn tả yêu cầu bắt buộc hoặc cấm đoán một cách chủ quan (của người/ vật trong câu) có thể xảy ra của một sự việc trong hiện tại hoặc ở tương lai.
Ví dụ:
I must come back home in order to clean my house before Tet.
(Tôi phải về nhà để dọn dẹp trước Tết).
– Modal verb “Have to” được sử dụng như quá khứ của must hoặc trong những trường hợp mang tính quy định, tính khách quan.
Ví dụ:
I have to do my homework before sleeping.
(Tôi phải làm bài tập về nhà trước khi ngủ).
May/ Might (có thể, khả năng thấp)
– Tương tự “can” nhưng mức độ xảy ra thấp hơn. May được sử dụng cho hành động có thể xảy ra ở hiện tại.
– Modal verb “May” thường được sử dụng để xin phép trong giao tiếp hằng ngày.
– Modal verb “Might” thì thường được dùng trong mệnh đề gián tiếp trong câu cũng cùng mục đích xin phép.
Ví dụ:
May I use this phone?
(Em dùng cái điện thoại này được không?)
I wonder (that) whether they might finish all the deadlines or not.
(Tôi tự hỏi liệu họ đã hoàn thành tất cả báo cáo đến hạn hay chưa).
Will/ Would (sẽ)
– Modal verb “Will” còn được sử dụng trong lời mời, đề nghị, yêu cầu, thuyết phục ngay tại lúc nói.
Ví dụ:
Will you go to the coffee shop with me ?
(Bạn sẽ đi cà phê với tôi chứ ?).
Chú ý: “will” còn có thể sử dụng trong thì tương lai đơn nhằm diễn tả một sự việc có khả năng xảy ra ở tương lai mà không có dự định trước.
– Modal verb “Would” là quá khứ của will cũng được dùng thể hiện lời mời, hoặc khả năng xảy ra hành động trong câu.
Ví dụ:
Would you come to our party with your girlfriend ?
(Bạn và bạn gái sẽ đến bữa tiệc của chúng tôi chứ ?).
Should/ Ought to (nên)
– “Should” được dùng để diễn tả lời khuyên/ suy đoán (của người/ vật trong câu) nên xảy ra.
Ví dụ:
You should buy those rings because they are on sale.
(Bạn nên mua những chiếc nhẫn đó vì chúng đang được giảm giá).
– Modal verb “Ought to” được dùng để diễn tả lời khuyên/ suy đoán (của người/ vật trong câu) nên xảy ra (mang tính bắt buộc hơn).
Ví dụ:
You ought to go to the hospital by the weekend.
(Bạn nên đi đến bệnh viện trước cuối tuần).
Thể phủ định của các Modal verbs thường gặp
– Chúng ta có thể dùng thể phủ định trực tiếp đối với các Modal verbs sau: can, could, must, may, might, would, should.
Ví dụ: cannot (can’t), could not (couldn’t), must not (mustn’t), may not, might not, would not (wouldn’t), should not (shouldn’t).
– Phủ định đối với “Have to”: sử dụng trợ động từ (don’t, doesn’t, didn’t,…) trước “Have to”.
Ví dụ:
He doesn’t have to work on weekends.
(Anh ấy không phải làm việc vào cuối tuần).
– Phủ định đối với “Ought to”: Ought not to.
Ví dụ:
You ought not to work at that company.
(Bạn không nên làm ở công ty đó).
Trên đây là một vài điều cần biết về Modal verb và cách dùng thông dụng chúng. Mình hi vọng rằng các bạn đã có được những thông tin bổ ích cho riêng mình.