Cách dùng các tính từ trong tiếng anh mà bạn cần nắm vững

Ngữ pháp cơ bản

Các tính từ trong tiếng anh hầu như đều xuất hiện trong mỗi câu nói hằng ngày của chúng ta. Vì tính từ giúp mô tả rõ nét những xúc cảm, đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng. Do đó, chúng ta hãy tìm hiểu chi tiết về các tính từ để dùng thành thạo hơn nhé.

Tính từ là gì?

Tính từ (Adjective, thường được viết tắt là Adj) là những từ bổ nghĩa cho danh từ/cụm danh từ ( chỉ người, sự kiện, nơi chốn). Nói đơn giản, các tính từ trong tiếng anh là những từ được sử dụng nhằm nhấn mạnh những thông tin về hình dạng, kích thước, đặc điểm, tính chất, … của sự vật/ hiện tượng.

Ví dụ:

– The COVID-19 situation in U.S has got more complicated.

(Tình hình Covid-19 ở Mỹ trở nên phức tạp hơn.)

=> Tính từ “complicated” đang bổ nghĩa cho chủ ngữ (cụm danh từ The COVID-19 situation in U.S).

Tìm hiểu vị trí của các tính từ trong tiếng anh

Vị trí của các tính từ trong tiếng anh
Vị trí của các tính từ trong tiếng anh

Trong tiếng anh, tính từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau tùy theo chức năng của nó. Khi biết được vị trí xuất hiện của tính từ, ta có thể dễ dàng hiểu nghĩa của câu dù không biết rõ nghĩa từ vựng. Vị trí của tính từ trong tiếng anh thường là:

– Sau động từ “to be”, nhằm bổ nghĩa cho chủ ngữ.

Ví dụ: These paintings are beautiful. (Những bức vẽ này đẹp).

– Đứng trước danh từ/ cụm danh từ (Noun/ Noun phrase), bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ: This is an expensive bag. (Đây là một chiếc túi đắt tiền).

– Đứng sau các liên động từ (Linking verb) như: get, look, keep, remain, become, seem, appear, feel, taste, look, sound, smell, …

Ví dụ:

This salad dish tastes delicious. (Đĩa xà lách trộn này có vị ngon).

She becomes strong after that shock. (Cô ấy trở nên mạnh mẽ sau cú sốc đó).

– Đứng cạnh “and” hoặc “but” và được nối với một tính từ khác.

Ví dụ:

– That village is small but peaceful. (Ngôi làng nhỏ nhưng yên bình).

– This city is large and lonely. (Thành phố này rộng lớn và cô đơn).

Dấu hiệu nhận biết tính từ

Dấu hiệu nhận biết tính từ
Dấu hiệu nhận biết tính từ

Có lẽ bạn chưa biết, các tính từ trong tiếng anh thường được kết thúc bằng các cụm từ sau: -al, -ful, -ive, -able, -ous, -cult, -ish, -ible, -ic, -less, … 

Ví dụ: famous, difficult, selfish, terrible, historic, useless, natural, successful, active, comfortable, …

Ngoài ra, một số động từ khi thêm -ing/ -ed có thể biến thành tính từ. Trường hợp này thường được sử dụng để nhấn mạnh cảm xúc trực tiếp của người nói.  Các tính từ trong tiếng anh có đuôi -ing thường chỉ cảm xúc của vật/ người đó đem lại cho bạn, còn đuôi -ed thì ngược lại.

Ví dụ:

– She is an amazing girl for me. (Cô ấy là người con gái đáng kinh ngạc đối với tôi).

– I am so tired because of the flu. (Tôi cảm thấy mệt mỏi vì bị cảm).

Phân loại các tính từ trong tiếng anh

Tính từ miêu tả

Tính từ miêu tả là những từ chỉ màu sắc, hình dáng, mức độ, thái độ của sự vật, hiện tượng.

Nếu một sự vật được diễn tả chi tiết với nhiều tính từ khác nhau thì chúng ta cần sắp xếp theo một trật tự nhất định. Chúng ta có thể sắp xếp các tính từ trong tiếng anh theo mô hình: 

Opinion (ý kiến) – Size (kích cỡ) – Shape (hình dạng) – Age (tuổi) – Color (màu sắc) – Origin (nguồn gốc) – Material (chất liệu).

Ví dụ:

– This is a beautiful small round antique blue Vietnamese wooden guitar.

(Đây là một cây đàn guitar bằng gỗ, đến từ Việt Nam, màu xanh, đã cũ, hình tròn, nhỏ và đẹp).

Tính từ giới hạn

Tính từ giới hạn là những từ diễn tả về số lượng, sở hữu và khoảng cách của sự vật, hiện tượng trong câu.

– Tính từ về số lượng: one, two, dozen, many, much, a lot of, a little,

Ví dụ:

– There are many flowers in my office. (Có nhiều hoa trong văn phòng).

– Tính từ về số thứ tự: first, second, third, …

Ví dụ về các tính từ số thứ tự
Ví dụ về các tính từ số thứ tự

Ví dụ:

– Today is the first day I meet her. (Hôm nay là ngày đầu tiên tôi gặp cô ta).

– Tính từ sở hữu: its, their, my, his, her,…

Ví dụ:

– My house is the best for me. (Nhà của tôi luôn là nhất đối với tôi).

– Tính từ chỉ khoảng cách: near, far, this, that, these, those, …

Ví dụ:

– That market is far from my house. (Cái chợ đó thì xa nhà của tôi).

Tính từ chung

Tính từ chung là những từ không chỉ rõ vật như: all, every, some, many, much, each, both…

Ví dụ:

– Both his arms were hurt. (Hai tay anh ấy đều đau).

Tính từ ghép

Dạng tính từ ghép trong tiếng anh
Dạng tính từ ghép trong tiếng anh

Một số từ khi kết hợp với nhau có thể biến thành tính từ, đó là tính từ ghép. Tuy nhiên, thường các tính từ trong tiếng anh chỉ được ghép trong một số trường hợp nhất định. Tính từ ghép thường được ghép liền nhau hoặc liên kết bằng dấu gạch nối. Chúng ta có thể bắt gặp một số cấu tạo tính từ ghép điển hình như sau:

– Danh từ có thể kết hợp với tính từ:

Ví dụ: lifelong, carsick, world-wide.

– Danh từ có thể kết hợp với phân từ

Ví dụ: handmade, well-known, good-looking, long-lasting.

– Phó từ có thể kết hợp với  phân từ

Ví dụ: everlasting, outspoken.

– Tính từ ghép bằng nhiều loại từ:

Ví dụ: two-year-old boy.

Một số lưu ý về các tính từ trong tiếng Anh

Như mình đã giới thiệu ở trên, tính từ được dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ hay danh từ đứng trước nó. Bên cạnh đó, nó còn có một số chức năng khá qua trọng. Đó là khi các tính từ trong tiếng anh được dùng cho mục đích so sánh, chỉ sự đo lường hay rút gọn câu.

– Tính từ dùng để so sánh (so sánh bằng, hơn, nhất) trong các cấu trúc câu so sánh.

Ví dụ:

– She is taller than you. (Cô ấy cao hơn bạn).

– Tính từ dùng để chỉ sự đo lường.

Ví dụ:

– This street is 2 kms long. (Con đường này dài 2 cây số).

– She is one hundred fifty two centimeters high. (Cô ấy cao 1 mét 52).

– Tính từ dùng để rút gọn câu (vừa là tính từ, vừa là rút gọn trong câu).

Ví dụ:

– My love broken yesterday was very beautiful and memorable.

(Mối tình tôi chia tay hôm qua rất đẹp và đáng nhớ).

Xem thêm:

Vị trí của tính từ trong tiếng anh và những lưu ý cần nhớ

Phía trên là một số điều hữu ích về các tính từ trong tiếng anh mà mình muốn chia sẻ với các bạn. Hi vọng các bạn sẽ tìm kiếm được thông tin hữu ích cho riêng mình. Good Luck.