Đại từ sở hữu trong Tiếng Anh là một chuyên đề ngữ pháp quan trọng không thể bỏ qua. Vậy đại từ sở hữu là gì? Cách dùng đại từ này như thế nào? EnglishCats sẽ chia sẻ chi tiết tất tần tật các kiến thức về đại từ sở hữu ngay bài viết dưới đây.
Đại từ sở hữu là gì
Đại từ sở hữu (possessive pronoun) là những đại từ chỉ sự sở hữu, thường được dùng để tránh lặp từ trong câu. Trong câu, đại từ sở hữu có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc sau giới từ.
Một số đại từ sở hữu mà bạn thường gặp như: yours, mine, hers, his,…
Ví dụ:
Her dress is red. Mine is yellow (Chiếc váy của cô ấy màu đỏ. Chiếc váy của tôi màu vàng).
Trong ví dụ này, đại từ sở hữu “mine” đóng vai trò là chủ ngữ, nhằm thay thế cho danh từ chiếc váy ở câu thứ nhất. Tuy nhiên, nó có chức năng nhấn mạnh sự sở hữu là “của tôi”.
Các đại từ sở hữu trong Tiếng Anh
Trong tiếng anh, có bao nhiêu đại từ sở hữu? Cũng giống như các đại từ khác hoặc tân ngữ, đại từ sở hữu gồm 7 loại như sau:
Đại từ sở hữu | Nghĩa | Ví dụ |
Mine | Của tôi | Your dress is not as cheap as mine |
Yours | Của bạn | This present is yours. |
Ours | Của chúng ta | I think these seats are ours. |
Theirs | Của họ | This room is not mine I borrow theirs |
His | Của anh ấy | How can he drink my coffee not his? |
Hers | Của cô ấy | I can’t find my pen so I use hers. |
Its | Của nó | The team won the first prize in its presentation skills. |
Vị trí của đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu cũng giống như một số đại từ khác trong tiếng anh, thường đứng tại các vị trí sau đây:
- Chủ ngữ
Ví dụ: Her dress is red. Mine is yellow
- Vị ngữ
Ví dụ: I think these seats are ours.
- Tân ngữ
Ví dụ: I bought my laptop last month. She bought her last week.
- Sau giới từ:
Ví dụ: The team won the first prize in its presentation skills.
Cách sử dụng đại từ sở hữu
- Sử dụng để thay thế cho danh từ có chứa tính từ sở hữu.
Ví dụ: Her dress is red. Mine is yellow.
- Được dùng để tránh lặp lại từ trong câu.
Ví dụ: His cell phone is very expense but mine isn’t.
Sử dụng đại từ sở hữu “mine” để tránh lặp lại danh từ “cell phone” ở phía trước trong cùng 1 câu.
- Sử dụng trong câu sở hữu kép .
Ví dụ: He is a good friend of mine.
Cách sử dụng này chỉ thường gặp trong văn chương, còn trong giao tiếp thì rất hiếm.
- Sử dụng để kết thúc một bức thư, lá thư như một lời quy ước.
Ví dụ:
Yours sincerely,
Yours faithfully,
Sự giống và khác nhau giữa đại từ sở hữu và tính từ sở hữu
Nhiều bạn hay nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong tiếng anh. Vì vậy, Englishcats sẽ giúp bạn phân biệt hai đại từ này thật rõ ràng ngay sau đây:
Đại từ sở hữu | Tính từ sở hữu | |
Giống nhau | Đại từ sở hữu hay tính từ sở hữu đều có nghĩa là “của ai đó”, dùng để chỉ sự sở hữu của một người, nhóm người hay vật | |
Khác nhau | Không có danh từ theo sau, bởi lẽ đại từ sở hữu đóng vai trò là một cụm danh từ | Luôn luôn có danh từ theo sau, danh từ có chức năng bổ nghĩa cho tính từ sở hữu |
Bảng tổng hợp các đại từ trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng biến đổi các đại từ trong tiếng anh, các bạn cần ghi nhớ để làm các bài tập ngữ pháp thật tốt.
Đại từ nhân xưng | Tân ngữ | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu | Đại từ phản thân |
I | Me | My | Mine | Myself |
You | You | Your | Yours | Yourself / Yourselves |
We | Us | Our | Ours | Ourselves |
They | Them | Their | Theirs | Themselves |
He | Him | His | His | Himself |
She | Her | Her | Hers | Herself |
It | It | Its | Its | Itself |
Bài tập vận dụng
Dưới đây là một số dạng bài tập, các bạn có thể luyện tập để ghi nhớ kiến thức đại từ sở hữu trong tiếng anh nhé.
Bài tập 1: Chọn từ đúng
- Is it your/yours books
- It’s their/theirs question, not our/ours
- Is this camera your/yours?
- Are there yours/your shoes?
- That’s not my/mine Mine/my is yellow
- They know ours/our address but they don’t know their/theirs
- My/mine room is bigger than her/hers but her/hers is nicer
Đáp án:
1. your | 2. their / ours | 3. yours |
4. your | 5. my/ mine | 6. our/theirs |
7. my/ hers/ hers |
Bài 2: Hoàn thành câu
Ví dụ:
This is her pen —> This pen is hers
- This is Thu and Mon’s computer
This computer is (Thu and Mon)………….
- My bike is black.
The black bike is (me)………………………..
- These are his shoes.
These shoes are (he)…………………………….
- This is Maria’s cat
The cat is (Maria)……………………………..
- That is our picture
The picture is (we)…………………………….
Đáp án:
- This computer is theirs.
- The black bike is mine
- These shoes are his.
- The cat is Veronica’s.
- The picture is ours.
Trên đây là những kiến thức cần nhớ về đại từ sở hữu trong tiếng anh. Hy vọng các bạn nắm chắc những kiến thức trên và vận dụng để làm bài tập. Chúc các bạn học tốt tiếng anh và giành điểm cao trong các bài kiểm tra và bài thi!