Học từ vựng tiếng Anh qua bài báo là cách hiệu quả để vừa rèn luyện kỹ năng đọc và cải thiện vốn từ của bạn. Trong bài này, mình sẽ chọn chủ đề Coronavirus (Covid-19) chủng biến thể đang hot hiện nay nhé!
Cách chọn bài báo để học từ vựng
Nguồn báo uy tín
Đầu tiên, hãy lựa chọn các trang báo chính thống, uy tín để chúng ta có thể học không những từ vựng mà còn cả cách hành văn của họ. Điều này rất có ích để phát triển kỹ năng viết của bạn cho các kỳ thi học thuật như Ielts hay Toeic.
Các trang báo nên tham khảo như: CNN, New York Times, The Guardian, BBC News, Reuters, Fox News,…
Chủ đề yêu thích
Để không bị nhàm chán trong quá trình học từ vựng tiếng Anh, hãy chọn bài báo có chủ đề bạn yêu thích. Vừa được cập nhật tin tức, lại còn được học tiếng Anh thì quá tiện rồi đúng không.
Học từ vựng tiếng Anh qua bài báo
Tình hình Covid hiện nay vẫn diễn ra rất phức tạp, nhất là biến thể ở Ấn Độ đang lây lan ra các nước khác trên thế giới. Vì vậy, mình lựa chọn bài này để chọn lọc ra một số từ vựng liên quan.
Tiêu đề: “Đức cấm hầu hết du khách đến từ Anh vì nỗi sợ về chủng biến thể”
Variant /ˈveə.ri.ənt/: biến thế
=> Variant Fears: nỗi sợ về chủng biến thể
=> Variant’s spread: sự lây lan của biến thể
Potential /pəˈten.ʃəl/: tiềm ẩn, tiềm năng
=> Many potential customers are waiting for a sale off season of brands
(Những khách hàng tiềm năng đang chờ đợi một mùa giảm giá của các nhãn hàng)
Suspend /səˈspend/ dừng lại, đình chỉ
Amid /əˈmɪd/ = among ở giữa
Quarantine /ˈkwɒr.ən.tiːn/ (n): sự cách ly
To be set to (do something): sẵn sàng làm, chuẩn bị để làm điều gì
Detect = discover: phát hiện
Relaxed restriction hạn chế nới lỏng
Mutation /mjuːˈteɪ.ʃən/: đột biến
Initial /ɪˈnɪʃ.əl/ ban đầu
=> The virus’s initial form: chủng vi-rút ban đầu
Dozens: hàng chục
=> Dozens of nations hàng chục quốc gia
Impose /ɪmˈpəʊz/ (v) áp đặt
=> Imposed strict restrictions: áp đặt các hạn chế nghiêm ngặt
Contagious /kənˈteɪ.dʒəs/ (adj): dễ lây lan
Surge /sɜːdʒ/ : tăng vọt
Dominant /ˈdɒm.ɪ.nənt/ (adj) chủ yếu, có ưu thế
Devastating /ˈdev.ə.steɪ.tɪŋ/ (adj) tàn phá, thảm khốc
Genetic sequencing = DNA sequencing: giải trình tự gen (DNA)
Genomics /dʒəˈnəʊm.ɪks/ (n) bộ gen
=> John is known as a genomics scientist.
(John được biết đến là một nhà khoa học về gen.)
Vigilant /ˈvɪdʒ.əl.ənt/ (adj) cẩn thận, cảnh giác
Trajectory /trəˈdʒek.tər.i/ quỹ đạo
Inoculation /ɪˌnɒk.jəˈleɪ.ʃən/ (n) sự nuôi cấy
Thwart /θwɔːt/ ngăn chặn, cản trở
Link: https://www.nytimes.com/live/2021/05/22/world/covid-vaccine-coronavirus-mask
Mong rằng qua bài này có thể giúp các bạn có thêm động lực, kiên trì học từ vựng tiếng Anh. Hãy áp dụng cách trên để cải thiện vốn từ và khả năng đọc hiểu của mình ngay nhé!
Thank you!!!