Chúng ta thường xuyên nghe về khái niệm linking verb (động từ nối) trong tiếng anh. Liệu bạn đã hiểu rõ về đặc điểm và cách sử dụng của loại động từ này chưa? Nếu bạn còn chưa biết linking verbs là gì thì hãy cùng englishcats tìm hiểu rõ hơn trong bài viết này nhé.
Linking verb là gì ?
Linking verb (liên động từ / động từ nối) là một nhóm các động từ đặc biệt có nhiệm vụ kết nối chủ ngữ và vị ngữ trong câu.
Chúng ta dùng linking verb để mô tả tình trạng, trạng thái, bản chất, cảm xúc của người, sự vật, sự việc, hiện tượng trong câu.
Đặc điểm của linking verb
Công thức
S + linking verb + Adj / Noun
– Linking verbs không chia thể tiếp diễn dù ở bất cứ thì nào (V-ing).
– Vị ngữ thường là danh từ / cụm danh từ hoặc tính từ (Noun / Noun Phrase / Adjective).
– Dựa vào ngữ cảnh câu, linking verb sẽ mô tả tính chất, bản chất của người, sự vật, sự việc.
Phân biệt với động từ: Khác hoàn toàn với động từ, linking verb (động từ nối) không mô tả hành động cụ thể và không dùng phó từ / trạng từ để bổ ngữ.
Lợi ích khi sử dụng linking verb
– Khi sử dụng linking verb, câu văn sẽ trở nên sinh động, dễ tạo ấn tượng cho người nghe, người đọc. Ngoài ra, chúng còn làm người đối diện thêm thích thú và cảm nhận được tính chất, bản chất của vấn đề.
– Cụ thể hóa người, sự vật, sự việc giúp người đối diện hiểu rõ hơn về người, sự vật, hiện tượng được đề cập.
– Dễ dàng duy trì mức độ quan tâm của người đối diện với chủ đề mà chúng ta đang nói, đang viết.
Một số linking verb thường gặp
Dưới đây là các linking verb thường gặp trong tiếng anh. Chúng ta cùng nhau tìm hiểu về nghĩa cũng như ví dụ minh họa của các từ này một cách chi tiết nhé.
Linking verb (động từ nối) | Meanings (Nghĩa) | Example (Ví dụ minh họa) |
To be (am / are /
is / were / was) |
thì / là / bị / ở | You are very kind. (Em rất tốt)
She is doctor. (Cô ấy là bác sĩ) |
Come / become / turn
/ get / grow |
trở thành, trở lên | I want to become a singer. (Tôi muốn trở thành ca sĩ)
Wind grows colder. (Gió trở nên lạnh hơn) |
Seem | dường như, như là | It seems strange to see your first love again.
(Dường như lạ lẫm khi gặp lại mối tình đầu) |
Taste | có vị | It tastes delicious.
(Nó có vị ngon) |
Feel | cảm thấy | I feel lonely.
(Tôi cảm thấy cô đơn) |
Smell | có mùi | This cake smells good.
(Bánh này có mùi thơm) |
Sound | nghe có vẻ | It sounds great.
(Nghe có vẻ tuyệt đó) |
Appear | hóa ra, xem ra | She appears surprised to open our gifts.
(Cô ấy xem ra cũng bất ngờ để mở quà của chúng ta) |
Look | trông có vẻ | She looks happy today.
(Hôm nay cô ấy trông có vẻ vui) |
Remain | vẫn, duy trì | I remain silent from yesterday to now.
(Tôi vẫn im lặng từ hôm qua đến giờ) |
Prove | tỏ ra | She proves strong even when she is tired.
(Cô ấy tỏ ra mạnh mẽ dù cô ấy mệt mỏi) |
Stay | vẫn | He stays strong after sicking.
(Anh ấy vẫn khỏe mạnh sau cơn bệnh) |
Các trường hợp đặc biệt khi sử dụng linking verb
Trường hợp 1
Có thể thêm to be với các linking verb sau: appear (xem ra), look (nhìn, trông như), prove (chứng tỏ), seem (dường như), turn out (hóa ra).
Công thức
S + appear / look / prove / seem / turn out + (to be) + Adj / Noun
Ví dụ:
He proved (to be) a hero.
Anh ấy đã tỏ ra mình là anh hùng.
She looks (to be) tired.
Cô ấy trông có vẻ mệt mỏi.
Trường hợp 2
Cần dùng to be khi sử dụng những tính từ sau: alone, alive, awake, asleep.
Công thức
S + linking verb + to be + alive / along / asleep / awake
Ví dụ:
She looks to be asleep because she worked hard last night.
Cô ấy trông còn buồn ngủ vì cô ấy đã làm việc chăm chỉ tối qua.
The flowers seem to be alive after a storm.
Bông hoa dường như vẫn còn sống sau cơn bão.
Trường hợp 3
Cần dùng to be trước động từ dạng V-ing.
Công thức
S + linking verb + to be + V-ing
Ví dụ:
She looks to be talking to you about that accident.
Cô ấy trông có vẻ muốn nói với bạn về tai nạn đó.
Trường hợp 4
Be, become, và remain (vẫn) đứng trước một cụm danh từ ( a/an/the + adj + N).
Công thức
S + be / become / remain + Noun phrase
Ví dụ:
He became one of the most popular doctors in our country.
Anh ấy đã trở thành một trong những bác sĩ nổi tiếng nhất nước ta.
Nowadays, the light remains a great invention.
Ngày nay, đèn điện vẫn là một phát minh tuyệt vời.
Trường hợp 5
Các linking verb: feel, look, smell, taste sẽ trở thành ngoại động từ (transitive) nếu những từ này có tân ngữ trực tiếp.
Do đó, trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho các ngoại động từ miêu tả hành động này. Bên cạnh đó, chúng ta có thể chia thì tiếp diễn trong trường hợp này.
Công thức
S + feel / look / smell / taste + O + Adv
Ví dụ:
She looks at me happily.
Cô ấy nhìn tôi một cách vui vẻ.
He is smelling that food and trying it with sauce.
Anh ấy đang ngửi món ăn đó và thử dùng nó với nước chấm.
Vậy là chúng ta đã tìm hiểu về linking verb là gì rồi, hãy cùng nhau chuẩn bị vài câu thú vị áp dụng vào các trường hợp thực tế nhé. Chúc bạn may mắn.