30 + tính từ thú vị trong tiếng Anh có lẽ bạn vẫn chưa biết

Từ vựng cơ bản

Từ vựng tiếng Anh là vô tận chỉ riêng tính từ cũng khiến chúng ta đôi khi bối rối vì không rõ nghĩa. Bài viết này mình sẽ giới thiệu hơn 30 tính từ thú vị mà bạn có thể dùng để làm tiếng Anh của mình thêm phong phú hơn.

Từ vựng tính từ vui vẻ, hạnh phúc, quyến rũ

Từ vựng tính từ radiant
Từ vựng tính từ radiant
  • Alluring /ə´luəriη/: quyến rũ, lôi cuốn

= attractive

  • Appealing  /əˈpiː.lɪŋ/: quyến rũ

Ex: She had an appealing smile. (Cô ấy có một nụ cười hấp dẫn.)

  • Beatific = blissful: hạnh phúc, sung sướng
  • Radiant =  bright, happy: rạng rỡ, hạnh phúc

Ex: I fall in love with her because she has a radiant smile.(Tôi phải lòng cô ấy vì cô ấy có nụ cười rạng rỡ.)

  • Sanguine /ˈsæŋ.ɡwɪn/: confident: lạc quan, tin tưởng

Ex: We are sanguine about the prospects for economy. (Chúng tôi lạc quan về triển vọng của nền kinh tế.)

Từ vựng tính từ về nỗi buồn, đau khổ

Nghĩa và ví dụ của từ vựng doleful
Nghĩa và ví dụ của từ vựng doleful
  • Agonized /ˈæɡ.ə.naɪzd/ chịu khổ sở đau đớn về thể chất lẫn tinh thần

Ex: He gives her an agonized look. (Anh nhìn cô ấy thật đau khổ.)

  • Bleak /bliːk/ = hopeless: vô vọng (trong tương lai), ảm đạm

Ex: The epidemic situation is bleak. (Tình hình dịch bệnh vô vọng.)

  • Brooding /ˈbruː.dɪŋ/ = anxious: lo lắng về chuyện xấu sắp xảy ra
  • Cheerless  /ˈtʃɪə.ləs/ = sad: buồn
  • Doleful /ˈdəʊl.fəl/ = sad or afflicted: cực kỳ buồn

Ex: He has a doleful look. (Anh ấy có một cái nhìn buồn bã)

  • Haunted /ˈhɔːn.tɪd/ = frightened, worried, or guilty: cực kỳ lo lắng
  • Hopeless /ˈhəʊp.ləs/: vô vọng

Ex: We have searched for survivors for many days but it was hopeless. (Chúng tôi đã tìm kiếm những người sống sót trong nhiều ngày nhưng vô vọng.)

  • Sullen  /ˈsʌl.ən/ = resentful: ủ rũ, buồn bã, sưng sỉa (mặt)
  • Wan /wɒn/ =  pale, sickly: trông xanh xao, mệt mỏi

Từ vựng tính từ về sự ngạc nhiên, thất vọng

Từ vựng bug-eyed
Từ vựng bug-eyed
  • Despondent /dɪˈspɒn.dənt/ = depressed or discouraged: thất vọng, không hy vọng hoặc có nhiệt huyết

Ex: She became gradually despondent when she heard about her health condition.

(Cô ấy dần dần chán nản khi nghe tin về tình trạng sức khỏe của mình)

  • Blinking /ˈblɪŋ.kɪŋ/: ngạc nhiên, thiếu sự quan tâm
  • Bug eyed (adj) = frightened,  surprised: sợ hãi, ngạc nhiên (Bug eyed: mắt to, lòi như mắt bọ)
  • = Wide eyed: frightened or surprised

Ex: He is bug eyed for the bad result. (Anh ấy ngạc nhiên vì kết quả tệ.)

  • Blithe /blaɪð/ =  carefree, lighthearted: vô lo, thanh thản, vô tư

Ex: She drives with blithe disregard for the vehicle rules. (Cô ấy lái xe với thái độ bất chấp luật lệ xe cộ.)

  • Chagrined /ˈʃæɡ.rɪnd/: humiliated or disappointed: bẽ mặt, thất vọng

Ex: She feels a little chagrined at being interviewed suddenly. (Cô ấy cảm thấy hơi thất vọng khi bị phỏng vấn đột ngột.)

  • Cheeky  /ˈtʃiː.ki/ : táo tợn, táo bạo (dùng nói đùa)

Ex: He got a cheeky grin when seeing  the food. (Anh ta cười toe toét khi nhìn thấy đồ ăn.)

  • Choleric /kɒlˈer.ɪk/ = hot-tempered, irate: nóng tính, dễ nổi nóng

Ex: she is a choleric person, so it’s easy to make her mad. (cô ấy là người choleric, vì vậy rất dễ làm cho cô ấy nổi điên.)

  • Deadpan /ˈdedˌpæn/ : nói đùa như thật, (n) hài hước chết người, 
  • Peeved  /piːvd/ = annoyed. tức giận
  • Mild /maɪld/: easygoing, gentle and calm: nhẹ nhàng, cởi mở, bình tĩnh

Từ vựng tính từ về coi thường, yếu đuối

  • Hostile /ˈhɒstaɪl/: aggressively angry, intimidating: hung hăng, thù địch

Ex: The president got a hostile attitude from the public. (Tổng thống đã nhận được một thái độ thù địch từ công chúng.)

  • Jeering /´dʒiəriη/ = insulting or mocking: chế giễu, nhạo báng
  • Languid /ˈlæŋɡwɪd/ = lazy or weak: uể oải, yếu đuối, chậm chạp

Ex: she catch a cold so she is languid voice. (Cô ấy bị cảm lạnh nên giọng nói yếu ớt)

Cách dùng từ vựng languid
Cách dùng từ vựng languid
  • Leery : nghi ngờ, không tin tưởng điều gì
  • Mischievous /ˈmɪs.tʃɪ.vəs/: tinh nghịch

Ex: Her son is a mischievous kid. (Con trai cô ấy là một đứa trẻ tinh nghịch.)

  • Pleading  /ˈpliː.dɪŋ/ = seeking apology or assistance: van nài 
  • Sardonic /sɑːˈdɒn.ɪk/ = mocking: mỉa mai

Ex: He’s alway sardonic about her poverty. (Anh ấy luôn mỉa mai về sự nghèo khó của cô ấy.)

  • Wary /ˈweə.ri/ : cautious: thận trọng
  • Withering  /ˈwɪð.ər.ɪŋ/: có tính coi thường

Ex: Anni shot him a withering glance when he told the truth. (Anni liếc anh ta một cái nhìn coi thường khi anh ta nói ra sự thật.)

Vậy là mình đã giới thiệu 30+ từ vựng tính từ trong tiếng Anh rồi. Hy vọng có thể làm phong phú vốn từ vựng của bạn. Đừng quên sử dụng thường xuyên để ghi nhớ tốt hơn nhé!