Phân biệt another, other, the others dễ hiểu trong tiếng Anh

Ngữ pháp cơ bản

Chắn hẳn rất nhiều bạn vẫn chưa thể phân biệt another, other và the others và cách dùng cho thật chính xác. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp các bạn phân biệt hiểu rõ hơn và tránh các sai làm đáng tiếc nhé!

 Cách dùng Another

Another (adj) + danh từ số ít

Another như một từ hạn định (determiner). Chúng ta sử dụng another với danh từ số ít (singular nouns) để thể hiện ý thêm 1 người, 1 vật nữa.

Another (adj) + Noun (số ít)
Cách dùng another
Cách dùng another

Ex:

  • Would you like another cake ? (Bạn có muốn một cái bánh khác không?)
  • I don’t like this type of movie. Could we choose another type? (Tôi không thích loại phim này. Chúng ta có thể chọn một loại khác?)

Another dùng như đại từ

Khi “another” là đại từ và không có đi kèm danh từ phía sau. Lúc này, another vẫn có nghĩa là thêm 1 người, vật khác nữa.

EX : That cake is delicious. Could I have another? (Bánh đó ngon lắm. Tôi có thể có một cái khác.)

Another + One

Another có thể được đặt trước “one” để làm rõ nghĩa cho câu trước đó.

Ex:

I have already eaten two bananas, but I still want another one. (one = banana)

(Tôi đã ăn hai quả chuối rồi, nhưng tôi vẫn muốn một quả nữa.)

Another + số + danh từ số nhiều

Another có thể sử dụng trước danh từ số nhiều khi có số trước danh từ hoặc các cụm như: a couple of, a few,….

Trường hợp dùng another với danh từ số nhiều
Trường hợp dùng another với danh từ số nhiều

Ex:

  • In another 2 years, my mobile phone is going to be out of date. (Trong 2 năm nữa, điện thoại di động của tôi sẽ lỗi thời.)
  • We need another five minutes before the test. (Chúng tôi cần thêm năm phút nữa trước khi kiểm tra.)

Cách dùng Other

Other là một định từ đứng trước danh từ đếm được số nhiều, danh từ không đếm được hoặc một đại từ.

Other + Danh từ đếm được Số nhiều

Other có thể được theo sau bởi một danh từ đếm được số nhiều.

Cách dùng other thường gặp
Cách dùng other thường gặp

Ex:

You should buy other T-shirts if you like. (Bạn nên mua áo phông khác nếu bạn thích.)

We will try some other options. (Chúng tôi sẽ thử một số lựa chọn khác.)

Other + Ones

Other có thể được đặt trước đại từ “ones” khi ý nghĩa của nó đã rõ ràng ở câu trước đó.

Ex:

I don’t need these tables, I need other ones. (Tôi không cần những bàn này, tôi cần những cái bàn khác.)

Bạn có thể dùng other one khi bạn muốn một cái thay thế khác.

Ex: I don’t want this color, so I want the other one. (Tôi không thích màu này, tôi muốn đổi màu khác.)

Others dùng như đại từ

Others thay thế cho “other ones” hoặc “other + danh từ số nhiều”. Lưu ý răng other luôn được thêm “s” nhé!

Nghĩa của others: những người khác/ cái khác.

Ex:

Some of my friends visited me on Sunday. Others will arrive later. (Một số bạn bè của tôi đã đến thăm tôi vào Chủ nhật. Những người khác sẽ đến sau)

I don’t like these dresses. Can you show me others? (Tôi không thích chiếc váy này. Bạn có thể cho tôi xem những cái váy khác được không?)

The other

The other là một từ hạn định, khi đi cùng với danh từ số ít có nghĩa là cái còn lại trong hai cái/ người mà người nói đang nhắc tới.

Ex:

This TV here is Old. The other TV has just been bought for a week. (TV này ở đây là cũ. Chiếc tivi kia mới mua khoảng một tuần.)

The other đi với danh từ số nhiều chỉ người/ cái còn lại hay cái cuối cùng trong nhóm/ tập hợp.

Ex:

Can you see the other two books? I can only find one. (Cậu có thấy 2 cuốn sách còn lại không? Tìm tìm được có 1 cuốn) => Tổng có 3 cuốn sách.

Anni and Jane are here, but where are the other friends? (Anni và Jane đang ở đây, nhưng những người bạn khác đâu rồi?)

Phân biệt another và other

Phân biệt another và other trong tiếng Anh
Phân biệt another và other trong tiếng Anh

Để phân biệt another và other dễ dàng hơn, bạn có thể nhớ rằng:

  • another + danh từ số ít
  • other + danh từ số nhiều
  • others (đại từ thay thế cho other + danh từ số nhiều)

Ex:

  • I need another cake.
  • I need other cakes. 
  • I need others. ( others = other cakes)
Other /ˈʌðə/ Another /əˈnʌðə/
Nghĩa Other ngụ ý ai đó hoặc một cái gì đó không tương tự với cái đã được chỉ định hoặc đã biết trước đó. Another có nghĩa là một người nào đó hoặc một cái gì đó khác. cái khác có thể giống hoặc khác.
Dùng với Danh từ số nhiều Thông thường với danh từ số ít, nhưng đôi khi cũng có danh từ số nhiều.
Vai trò trong câu Từ hạn định, đại từ và tính từ Từ hạn định hay đại từ
Ví dụ Why don’t we visit the other side of the park? (Tại sao chúng ta không tham quan phía bên kia của công viên?) Would you like to have another ice cream? (Cậu có muốn ăn kem khác không?)

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp các bạn có cái nhìn chính xác và phân biệt another, other và the others dễ dàng hơn. Đồng thời sẽ không còn lúng túng khi muốn dùng các từ này trong khi nói cũng như khi viết nữa.