Nếu bạn đang muốn chọn một cái tên tiếng Anh hay cho nữ và mang ý nghĩa sâu sắc, phù hợp với cá tính của mình. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về cách đặt tên tiếng Anh và ý nghĩa của tùng cái tên cho nữ theo từng chủ đề thật cụ thể nhé!
Trong tiếng Anh, mỗi cái tên đều mang ý nghĩa riêng của nó. Một cái tên tiếng Anh hay sẽ giúp bạn gây ấn tượng đặc biệt với người đối diện hay tạo cảm tình với đồng nghiệp, bạn bè. Bên cạnh đó, tên tiếng Anh hay còn giúp bạn chuyên nghiệp hơn trong công việc. Vậy làm sao để đặt cho mình một cái tên “chuẩn Anh” nhỉ?
Cách đặt tên tiếng Anh
Cấu tạo của tên tiếng Anh
Trước tiên, chúng ta hãy tìm hiểu chi tiết về cấu tạo của một tên tiếng Anh là như thế nào nhé.
Dù là nam hay nữ, thì tên tiếng Anh cũng được bao gồm 2 phần chính, đó là: First name (Phần tên) + Family name (Phần họ)
Khác với tiếng Việt, phần tên luôn đứng trước phần họ.
Ví dụ: Brian Smith, James Martin, Emily Miller,…
Trong đó:
Tên: Brian, James, Emily.
Họ: Smith, Martin, Miller.
Tên tiếng Anh cho người Việt
Đối với người Việt Nam, chúng ta sẽ chọn một cái tên mình thích và đi kèm với họ tiếng Việt của mình.
Ví dụ: Jessica Nguyen, Linda Tran, Mark Nguyen, William Dang,…
Dưới đây là một số tên tiếng Anh hay, thường được dùng:
Tên tiếng Anh hay cho nữ: Alice, Emily, Emma, Jessica, Jennifer, Maria, Linda, Serena,…
Tên tiếng Anh hay cho nam: Alan, Brian, David, Daniel, Christopher, John, James, Paul, Kevin, Mark, Matthew, Michael, Andrew, William, Albert.
Để tìm hiểu rõ hơn về ý nghĩa của các tên tiếng Anh cho nữ, hãy xem phần tiếp theo dưới đây nhé!
Ý nghĩa của tên tiếng Anh hay cho Nữ
Mỗi chúng ta đều có mong muốn riêng về cái tên của mình. Bạn thì muốn thể hiện niềm vui, hạnh phúc, hay sự giàu sang. Có bạn sẽ cần một cái tên nói lên tính cách của mình như: mạnh mẽ, điềm tĩnh, sôi nổi,…Cùng tham khảo ý nghĩa của từng cái tên tiếng Anh cho nữ dưới đây nào!
Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa niềm tin, hy vọng và tình yêu
Niềm vui, hy vọng và tình yêu là những điều ai cũng mong muốn có được. Tại sao bạn không chọn cho mình một cái tên bên dưới, để mỗi lần được nhắc tới mình lại tự cảm thấy hạnh phúc và được yêu thương.
Alethea: sự thật
Verity: sự thật, chân thành Edna: niềm vui Letitia: niềm vui Fidelia: niềm tin Vera: niềm tin Farah: niềm vui, sự hào hứng Winifred: niềm vui và hòa bình Esperanza: hy vọng |
Giselle: lời thề
Amity: tình bạn Grainne: tình yêu Kerenza: tình yêu, sự trìu mến, Oralie: ánh sáng đời tôi Philomena: được yêu quý nhiều Viva/Vivian: sống động, vui tươi Zelda: hạnh phúc Ermintrude: được yêu thương trọn vẹn |
Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa giàu sang, cao quý
Một cái tên với ý nghĩa giàu sang cao quý cũng sẽ khiến bạn tự tin hơn trong cuộc sống.
Adela/Adele: cao quý
Alva: cao quý, cao thượng Ariadne/Arianne: thánh thiện, cao quý Almira: công chúa Gladys: công chúa Orla: công chúa tóc vàng Donna: tiểu thư Ladonna: tiểu thư Martha: quý cô, tiểu thư Genevieve: tiểu thư Cleopatra: tên nữ hoàng Ai Cập Adelaide: người xuất thân cao quý Alice: người phụ nữ cao quý Bertha: thông thái, nổi tiếng Clara: trong trắng, tinh khiết Freya: tiểu thư Gloria: vinh quang Martha: quý cô, tiểu thư |
Phoebe: sáng dạ, thanh khiết
Regina: nữ hoàng Sarah: công chúa, tiểu thư Sophie: sự thông thái Milcah: nữ hoàng Elfleda: mỹ nhân cao quý Elysia: được ban phước lành Felicity: vận may tốt lành Florence: nở rộ, thịnh vượng Helga: được ban phước Hypatia: cao (quý) nhất Meliora: tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn Mirabel: tuyệt vời Odette/Odile: sự giàu có Olwen: dấu chân được ban phước Pandora: trời ban phước Phoebe: tỏa sáng Xavia: tỏa sáng Rowena: danh tiếng |
Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa may mắn, hạnh phúc
Bạn có thể chọn cho bé yêu nhà mình một cái tên với mong muốn mang lại nhiều may mắn và hạnh phúc cho bé.
Amanda: xứng đáng được tình yêu
Beatrix: hạnh phúc, được ban phước Gwen: được ban phước Helen: mặt trời Heulwen: ánh mặt trời |
Hilary: vui vẻ
Irene: hòa bình Serena: người điềm tĩnh, thanh bình Victoria: chiến thắng Vivian: hoạt bát, sôi nổi |
Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
Nếu bạn là nữ thì thể hiện tính cách kiên cường qua cái tên cũng khá hay, sẽ gây ấn tượng mạnh với người đối diện đấy.
Alexandra: người bảo vệ
Andrea: mạnh mẽ, kiên cường Bridget: người nắm quyền lực Edith: thịnh vượng trong chiến tranh |
Hilda: chiến trường
Louisa: chiến binh nổi tiếng Matilda: kiên cường trên chiến trường Valerie: mạnh mẽ, khỏe mạnh |
Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa về hoa lá, thiên nhiên
Bạn là người đơn giản, yêu thiên nhiên, hoa lá. Thì những cái tên tiếng Anh dưới đây sẽ rất phù hợp với bạn.
Alida: chú chim nhỏ
Aurora: bình minh Azura: bầu trời xanh Calantha: đóa hoa nở rộ Daisy: hoa cúc Edana: ngọn lửa Eira: tuyết Eirlys: hạt tuyết Esther: ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar) Flora: hoa, bông hoa, đóa hoa |
Iris: hoa iris, cầu vồng
Jasmine: hoa nhài Oriana: bình minh Phedra: ánh sáng Rosa: xinh như hoa hồng Rosabella: đóa hồng xinh đẹp Roxana: ánh sáng, bình minh Selena: mặt trăng sáng ngời Selina: mặt trăng Stella: vì sao, tinh tú Sterling: ngôi sao nhỏ |
Vậy là bài viết về những tên tiếng Anh hay cho nữ cũng đã khá đầy đủ. Mình mong rằng các bạn có thể chọn cho mình một cái tên thật ưng ý, phù hợp với ước muốn riêng của mỗi người.
Xem thêm: Những slang words (từ lóng) trong tiếng anh mà bạn cần biết