các phasal verb put tiếng Anh

Phrasal verb put trong Tiếng Anh thông dụng hay gặp nhất

Ngữ pháp cơ bản

Phrasal verb put là một trong những kiến thức mà người học tiếng anh không thể bỏ qua. Trong tiếng anh, có bao nhiêu phrasal verb with put? Ý nghĩa của mỗi cụm từ là gì? Englishcats sẽ chia sẻ chi tiết về tất tần tật các cụm động từ put hay gặp ngay bài viết dưới đây.

Tổng hợp phrasal verb với put thường gặp

Phrasal verb (cụm động từ) được tạo nên từ một động từ và một giới từ. Vì vậy, các phrasal verb with put cũng được hình thành tương tự như vậy với động từ chính là put. Dưới đây là 12 phrasal verb put các bạn cần ghi nhớ:

Put something in/into something

Nghĩa: to spend a lot of time or effort doing something: Dành thời gian, nỗ lực làm gì, cho cái gì.

Ví dụ: I put a lot of time into my volunteer project. (Tôi đã dành rất nhiều thời gian cho dự án tình nguyện của mình.)

Put aside something

Phasal verb put - Put aside
Phasal verb put – Put aside

Nghĩa 1: to ignore or not deal with something: Lờ đi, không đối mặt với cái gì.

Ví dụ: We should put aside our differences to build a strong team. (Chúng ta nên bỏ qua khác biệt của mình sang một bên để xây dựng một đội mạnh.)

Nghĩa 2: to save something, esp. money, for a purpose: Tiết kiệm cái gì đó

Ví dụ: We’re putting aside $15 a week for our vacation. (Chúng tôi đang tiết kiệm/ dành ra 15 đô la một tuần cho kỳ nghỉ của mình.)

Put away

Phrasal verb put đi với away sẽ chia ra làm 2 cấu trúc và có nghĩa tương đương như sau:

Put something away

Nghĩa 1: to put something in the place or container where it is usually kept: đặt đồ lại chỗ cũ

Ví dụ: Put your books away, now. (Cất sách ngay đi.)

Nghĩa 2: to eat a large amount of food: ăn nhiều

Ví dụ: She put away a whole birthday cake in one evening. (Cô ấy đã ăn cả một chiếc bánh sinh nhật trong một buổi tối.)

Put someone away

Nghĩa: to send someone to prison or a mental hospital: cho ai đó vào tù hoặc bệnh viện tâm thần.

Ví dụ:

  • After what he did, the judge have to put him away for life. (Sau những gì đã làm, thẩm phán phải kết án anh ta tù chung thân .)

Put something back

Cách dùng put something back
Cách dùng put something back

Nghĩa 1: to return an object to where it was before it was moved: để đồ về chỗ cũ

Ví dụ:Let’s put your toys back when you have finished with them. (Hãy để đồ chơi của con trở lại chỗ cũ khi con không chơi nữa.)

Nghĩa 2: to delay a planned event: trì hoãn

Ví dụ: The meeting has been put back to 6.00 pm. (Cuộc họp đã hoãn lại lúc 6 giờ chiều.)

Nghĩa 3: to drink something quickly, especially a large amount of alcohol: uống quá nhiều

Ví dụ: He regularly puts back ten wine glasses a night. (Anh ấy thường xuyên uống mười ly rượu mỗi tối.)

Put something down

Trong các phrasal verb put tiếng Anh thì put down hay thường được dùng với nhiều nghĩa, cụ thể:

Nghĩa 1: to write someone’s name on a list or document: ghi tên, ghi danh

Ví dụ: She has put herself down for the new Chinese course. (Cô ấy đã ghi danh cho khóa học tiếng Trung mới.)

Nghĩa 2: to pay part of the cost and promise to pay the rest later: trả tiền

Ví dụ: I put down a $5,000 deposit on a new house. (Tôi đặt cọc 5.000 đô la cho một ngôi nhà mới.)

Nghĩa 3: to kill an animal that is old, sick, or injured: giết động vật

Ví dụ: A horse will be put down if it breaks its leg. (Một con ngựa sẽ bị giết nếu nó bị gãy chân.)

Nghĩa 4: to reduce price or charge: giảm giá

Ví dụ: The government put down petroleum price. (Chính phủ hạ giá xăng dầu.)

Put something forward

Cách dùng put something forward
Cách dùng put something forward

Nghĩa 1: To suggest a plan or person: Kiến nghị, đưa ra đề xuất

Ví dụ: The employer put forward proposals to build a new factory. (Người sử dụng lao động đưa ra đề xuất xây dựng một nhà máy mới.)

Nghĩa 2: to change a clock or watch to make it show a later time: chỉnh giờ trễ hơn thực tế

Ví dụ: My daughter usually put the clock forward an hour. (Con gái tôi thường đặt đồng hồ về trễ hơn một giờ.)

Put something off

Nghĩa 1: to delay an event or activity: trì hoãn

Ví dụ: The appoinment has been put off to 5. pm. (Cuộc hẹn đã được hoãn lại đến 5 giờ chiều.)

Nghĩa 2: to make someone dislike something or to discourage from something: Làm nản lòng, không vui, khó chịu

Ví dụ: The smell of buses always puts me off. (Mùi xe buýt luôn làm tôi khó chịu.)

Put something on

Dưới đây là một số nghĩa của phrasal verb put đi với giới từ “on”:

Nghĩa 1: to make a device operate: bật

Ví dụ: Could you put the television on? (Bạn có thể bật tivi lên không?)

Nghĩa 2: to wear or cover part of the body with clothes, shoes,…: Mặc, phủ cái gì lên người

Ví dụ: You should put on my jacket because it’s cold. (Bạn nên mặc áo khoác của tôi vì trời lạnh.)

Nghĩa 3: to produce or provide something: tạo ra hoặc cung cấp cái gì

Ví dụ: My mother put on a delicious meal for us. (Mẹ đã chuẩn bị một bữa ăn ngon cho chúng tôi.)

Nghĩa 4: be heavier: tăng cân

Ví dụ: She put on her weight when she went to the university. (Cô ấy đã tăng cân khi cô ấy đến trường đại học.)

Put something out

Cách dùng phrasal verb put something out
Cách dùng phrasal verb put something out

Nghĩa 1: to produce something in large quantities: Sản xuất

Ví dụ: The factory puts out 1000 cakes each day. (Nhà máy cho ra lò 1000 chiếc bánh mỗi ngày.)

Nghĩa 2: to injure a part of the body: làm bị thương

Ví dụ: He put his leg out when playing football. (Anh ấy bị thương ở chân khi chơi bóng.)

Nghĩa 3: to make something stop burning: dập lửa, chữa cháy

Ví dụ: Firefighters support citizens to put out the fine in the city center. (Lực lượng cứu hỏa hỗ trợ công dân dập lửa ở trung tâm thành phố.)

Put through

Nghĩa 1: to connect a person’s phone call: Kết nối qua điện thoại

Ví dụ: Could you put me through to my director, please? (Tôi có thể kết nối điện thoại với giám đốc được không?)

Nghĩa 2: to make someone experience something difficult and unpleasant: chịu đựng

Ví dụ: I felt very uncomfortable when I have to put through this ordeal. (Tôi cảm thấy rất khó chịu khi phải trải qua thử thách này.)

Put up

Nghĩa 1: to raise something: nâng, giơ tay

Ví dụ: Let put my hand to answer the teacher’s question. (Hãy giơ tay để trả lời câu hỏi của giáo viên.)

Nghĩa 2: to increase the price or value of something: tăng giá

Ví dụ: The government put up the petroleum price by 3000 VNĐ. (Chính phủ tăng giá xăng dầu thêm 3000 VNĐ.)

Nghĩa 3: to build something: xây dựng

Ví dụ: We’re planning to put a restaurant up where the hotel used to be. (Chúng tôi đang có kế hoạch xây dựng một nhà hàng nơi đã tưng là khách sạn.)

Put up with something/somebody

Nghĩa: be willing to accept something or someone that is unpleasant: chịu đựng

Ví dụ: I put up with a lot of pressure from my family. (Tôi chịu rất nhiều áp lực từ gia đình.)

Trên đây là tổng hợp những phrasal verb with put hay dùng trong tiếng Anh. Hy vọng các bạn nắm chắc cách dùng và ý nghĩa của từng phrasal verb để áp dụng vào giao tiếp và làm bài tập ngữ pháp thật tốt. Chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Top 10 Phrasal Verb With Take Tiếng Anh Nhất Định Phải Biết
Top 16 Phrasal Verb With Get Tiếng Anh Cần Học Thuộc Ngay