Bàng thái cách trong tiếng anh là gì? Cấu trúc và cách dùng bàng thái cách như thế nào? Đây là điều thắc mắc của nhiều bạn học tiếng Anh. Vì vậy, English Cats sẽ giải thích chi tiết về vấn đề này ngay ở bài viết này. Các bạn cùng tìm hiểu ngay nhé!
Bàng thái cách là gì?
Bàng thái cách (Subjunctive mood) là dạng câu dùng để bày tỏ mong muốn, đề xuất, gợi ý hoặc các tình huống tưởng tượng không có thật.
Ví dụ:
- It is important that all citizens should use public transportation to protect the environment. (Điều quan trọng là mọi công dân nên sử dụng phương tiện giao thông công cộng để bảo vệ môi trường.)
- The doctor advised that I should eat more vegetables and cut down on junk food. (Bác sĩ khuyên tôi nên ăn nhiều rau và giảm đồ ăn vặt.)
***Trong ngữ pháp tiếng Anh, câu bằng thái cách còn được biết đến là câu giả định.
Cấu trúc và cách dùng bàng thái cách trong tiếng anh
Có nhiều bạn thắc mắc “có mấy loại bàng thái cách trong tiếng anh”? Để hiểu rõ được cách dùng và cấu trúc của câu bàng thái cách bạn hãy xem kỹ phần dưới đây nhé!
Động từ gợi ý (hoặc danh từ) + that
Động từ: advise (khuyên), ask (hỏi, yêu cầu), command, demand, desire (mong), insist (khăng khăng), order, prefer, propose (đề xuất), recommend (đề xuất, giới thiêu), request (yêu cầu), suggest.
Danh từ: command, demand, order, proposal, recommendation, request, suggestion
Ex:
- He suggests that Jack be join at the meeting at 2 p.m. (Anh ta đề nghị Jack tham gia cuộc họp lúc 2 giờ chiều).
- The teacher recommends that he join the soccer team. (Giáo viên đề nghị cậu ấy tham gia vào đội bóng.)
- I highly recommend that you should keep silent in the class. (Tôi cực kỳ đề nghị bạn nên trật tự trong lớp học.)
- He commanded that I should lock the door carefully. (Anh ta ra lệnh rằng tôi phải khóa cửa cẩn thận.)
- He made a proposal that we buy more house. (Anh ấy đưa ra đề xuất rằng chúng tôi mua thêm nhà.)
Tính từ + that
Ở dạng bằng thái cách này thì thường dùng các tính từ như: advisable (có thể khuyên bảo), crucial (quan trọng), desirable, essential (cần thiết), imperative (bắt buộc), important, necessary, unthinkable (không hiểu được), urgent (khẩn cấp), vital (quan trọng), anxious (lo lắng), determined (quả quyết), eager (hăng hái), keen (muốn).
Ví dụ:
We are keen that she not be hurt. (Chúng tôi muốn cô ấy không bị thương.)
Lưu ý:
- Thêm not vào sau động từ chính khi chuyển sang câu phủ định.
- Mệnh đề chính có thể ở bất kỳ thì nào
Bàng thái cách trong các thành ngữ
- God save us. (Xin chúa hãy cứu lấy chúng con.)
Đây là dạng câu có sử dụng bàng thái cách, vì vậy, động từ “save” không chia theo chủ ngữ ngôi thứ ba số ít là “saves”. Thay vào đó, chúng ta giữ nguyên dạng nguyên thể “save”
Bàng thái cách trong câu điều kiện
Trong câu bàng thái cách cũng được dùng trong câu điều kiện loại 2, để diễn tả một sự việc không có thực trong khi nói. Ta dùng động từ tobe “were”cho tất cả chủ ngữ.
Ví dụ:
- If she were rich, she could invest in running coffee shop. (Nếu cô ấy giàu có, cô ấy có thể đầu tư kinh doanh quán cà phê.)
- If I were you, I wouldn’t love him. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không yêu anh ấy.)
Dùng trong câu mong ước (wish)
S + wish + S + động từ (quá khứ). S + wish + S + were + tính từ/danh từ. |
Ví dụ:
- Annie wishes she had a happy family . (Cô ấy ước rằng cô ấy có một gia đình hạnh phúc.)
- I wish I were in the Hanoi with my boyfriend. (Tôi ước tôi đang ở hà Nội với gấu.)
- I wish I could buy that new car. (Tôi ước tôi có thể mua chiếc xe mới đó.)
Dùng trong câu as though/ as if
S + V + as if/as though + S + V (quá khứ). S + V + as if/ as though + S + were + tính từ/danh từ. |
Ví dụ:
- She felt as if her head seemed to be on fire. (Cô ấy cảm thấy như thể đầu của cô ấy dường như đang bốc cháy.)
- He accused the woman as if she were a criminal. (Anh ta buộc tội người phụ nữ như thể cô ấy là một tội phạm.)
Cấu trúc chủ ngữ giả “It”
Trong trường hợp này, câu bàng thái cách được thể hiện qua cấu trúc chủ ngữ giả “it” với một số tính từ mang nghĩa nhấn mạnh, khẩn cấp như important, urgent, essential,…
It is + adj + that + S + V-infinitive It + be + adj + (for someone) to V |
Ví dụ:
- It is crucial that we solve this problem immediately. (Điều quan trọng là chúng ta phải giải quyết vấn đề này ngay lập tức)
- It is urgent that flood victims need medical care. (Điều cấp bách là các nạn nhân lũ lụt cần được chăm sóc y tế.)
- It is essential that children should learn English from a young age. (Cần thiết để cho trẻ học tiếng Anh từ khi còn nhỏ.)
- It is vital for pupils in high school to learn time management. (Thật cần thiết cho việc học sinh trung học phổ thông về quản lý tài chính.)
Cấu trúc “would rather/prefer”
Câu dùng would rather/ prefer cũng là một dạng của bàng thái cách nhằm thể hiện mong muốn/ sở thích.
S + would rather + (not) + V (nguyên mẫu) S + would prefer + somebody + (not) + to + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ:
- She would prefer not to eat fast food. (She không thích ăn đồ ăn nhanh.)
- Some people would rather not drive car to work. (Một số người không muốn lái xe ô tô đi làm)
Với những chia sẻ trên, chắc chắn giờ đây các bạn hiểu thế nào là bằng thái cách rồi đúng không? Hy vọng những kiến thức và ví dụ này sẽ hữu ích đối với các bạn trong việc học ngữ pháp tiếng anh. Hãy áp dụng nó vào giao tiếp và làm bài tập hàng ngày nhé.