Cấu trúc only when là một dạng ngữ pháp tiếng anh quen thuộc. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn sử dụng sai cấu trúc này. Vậy cấu trúc only when sử dụng như thế nào? English Cats sẽ chia sẻ chi tiết ở bài viết dưới đây nhé.
Cấu trúc Only when là gì?
Only when có nghĩa là “chỉ đến khi” sử dụng để nhấn mạnh mốc thời gian của một sự việc xảy ra được nhắc đến mệnh đề sau. Lưu ý: Sau Only when là một mệnh đề, chứ Only when không đi với cụm danh từ.
Công thức Only when:
Only when + S + V + trợ động từ / to be + S + V-infinitive (Chỉ đến khi…) |
Ví dụ:
- Only when she needed a piece of advice did she contact me. (Chỉ khi cô ấy cần một lời khuyên, cô ấy mới liên hệ với tôi.)
- Only when I said did he recognize her. (Chỉ khi tôi nói, anh ấy mới nhận ra cô ấy.)
Mối quan hệ giữa cấu trúc Only when và Not Until
Cấu trúc Only when có ý nghĩa tương đương như cấu trúc Not until. Vì vậy, trong các bài tập viết lại câu, hai cấu trúc này thường được thay thế cho nhau. Dưới đây là công thức not until và ví dụ viết lại câu của hai cấu trúc:
Cấu trúc “Until” và “Not until”
S + V (dạng phủ định) + O + until + time word/phrase/clause = It is/was not until + time word/phrase/clause + that + S + V |
Ví dụ:
- I couldn’t come back home until it stops raining. (Tôi không thể trở về nhà cho đến khi trời tạnh mưa.)
→ Only when it stops raining could I come back home.
→ It was not until it stops raining that I come back home.
- Ali began to read until he was eight. (Ali bắt đầu đọc cho đến khi lên tám.)
→ It was not until Ali was eight that he began to read.
→ Only when Ali was eight did he begin to read.
Các dạng đảo ngữ khác với Only
Ngoài cấu trúc Only when, các bạn còn bắt gặp một số dạng bài đảo ngữ với Only khác. Để làm tốt những dạng bài tập này, các bạn hãy nắm vững kiến thức về các dạng đảo ngữ với Only ngay dưới đây:
Đảo ngữ “Only after”
Cấu trúc đảo ngữ Only after được sử dụng khi diễn tả ý nghĩa: Chỉ sau khi,…
Công thức:
Only after + Clause/ Noun, đảo ngữ (trợ động từ / to be + S + V-infinitive) |
Ví dụ:
- Only after Sam had finished her homework, could she go shopping. (Chỉ sau khi Sam hoàn thành hết bài tập, cô ấy mới có thể đi mua sắm).
- Only after all guests had come, could we start the meeting (Chỉ sau khi tất cả khách đã đến, chúng tôi mới có thể bắt đầu cuộc họp)
Đảo ngữ “Only if”
Cấu trúc đảo ngữ Only if mang ý nghĩa là: Chỉ khi … hoặc Nếu …
Công thức:
Only if + Clause, đảo ngữ (trợ động từ / to be + S + V-infinitive) |
Ví dụ:
- Only if a teacher has permission, are students allowed to leave this room. (Chỉ khi giáo viên cho phép, học sinh mới được phép rời khỏi phòng này.)
- Only if you completed all tasks, can you go out. (Chỉ khi bạn hoàn thành tất cả các nhiệm vụ, bạn mới có thể ra ngoài)
Đảo ngữ “Only by”
Cấu trúc đảo ngữ Only by có nghĩa là: Chỉ bằng cách …
Công thức:
Only by + V-ing/Noun , đảo ngữ (trợ động từ / to be + S + V-infinitive) |
Ví dụ:
- Only by studying hard did we complete the research report. (Chỉ bằng cách học tập chăm chỉ, chúng tôi đã hoàn thành báo cáo nghiên cứu.)
- Only by doing exercise regularly can you have good health. (Chỉ bằng cách tập thể dục thường xuyên, bạn mới có thể có một sức khỏe tốt)
Đảo ngữ “Only then”
Cấu trúc đảo ngữ Only then mang ý nghĩa là: Chỉ đến lúc đó …
Công thức:
Only then + đảo ngữ (trợ động từ / to be + S + V-infinitive) |
Ví dụ:
- Only then could I understand the issue (Chỉ sau đó tôi mới có thể hiểu được vấn đề)
Đảo ngữ “Only with”
Cấu trúc đảo ngữ Only with có nghĩa là: Chỉ với …
Công thức:
Only with + Noun + đảo ngữ (trợ động từ / to be + S + V-infinitive) |
Ví dụ:
- Only with Ms.Hoa’s advice could I solve the problem. (Chỉ với lời khuyên của Ms.Hoa, tôi mới có thể giải quyết được vấn đề.)
- Only with Nam’s support did I answer all difficult questions in a short time. (Chỉ với sự hỗ trợ của Nam, tôi đã trả lời tất cả các câu hỏi khó trong thời gian ngắn.)
Đảo ngữ “Only in + adv of time / place”
Cấu trúc đảo ngữ “Only in + adv of time / place”có nghĩa là: Chỉ ở địa điểm, thời gian …
Công thức:
Only in + adv of time / place + đảo ngữ (trợ động từ / to be + S + V-infinitive) |
Ví dụ:
- Only in Ho Chi Minh have I visited Ben Thanh market. (Chỉ ở Hồ Chí Minh tôi mới đi thăm chợ Bến Thành)
- Only in July have I had a summer vacation. (Chỉ trong tháng bảy tôi đã có một kỳ nghỉ hè)
Đảo ngữ “Only in this / that way”
Cấu trúc đảo ngữ “Only in this / that way” mang ý nghĩa là: Chỉ bằng cách này/ cách đó…
Công thức:
Only in this / that way + đảo ngữ (trợ động từ / to be + S + V-infinitive) |
Ví dụ:
- Only in this way can we win the first prize (Chỉ bằng cách này, chúng ta mới có thể giành được giải nhất)
- Only in that way do we handle the problem. (Chỉ bằng cách đó chúng ta mới xử lý được vấn đề.)
Trên đây là những kiến thức về cấu trúc Only when và một số dạng đảo ngữ khác với Only. Hy vọng các bạn có thể hiểu và nắm vững những kiến thức trên. Chúc bạn học tốt!