Bạn thường hay bắt gặp cấu trúc “so that” dưới nhiều cách sử dụng khác nhau trong câu nói tiếng Anh. Vậy cụ thể cấu trúc này có ý nghĩa như thế nào và cách sử dụng của nó ra sao? Trong nội dung bài viết dưới đây, mình trình bày chi tiết để các bạn hiểu rõ hơn nhé.
Ý nghĩa của cấu trúc “so that”
Nếu tách riêng nghĩa ra thì “so” thường được hiểu là “do đó, vì thế..”, “that” có nghĩa là “kia, đó”. Nhưng khi kết hợp với nhau thì ý nghĩa của cấu trúc này lại không hề liên quan tới ý nghĩa thông thường của các từ này.
“So that” có nghĩa là vậy nên, để, nhằm hoặc quá… đến nỗi mà. Cấu trúc này được sử dụng để đề cập tới lý do hoặc nhằm giải thích cho mệnh đề phía sau của câu.
Ví dụ:
– We go to Ho Chi Minh city so that we can meet them.
(Chúng tôi tới thành phố Hồ Chí Minh để có thể gặp họ.)
– She is so beautiful that many people become her fans.
(Cô ấy quá đẹp đến nỗi nhiều người đã trở thành người hâm mộ của cô ấy.)
– My brother works so hard that he doesn’t have time to hang out with us.
(Anh trai tôi làm việc quá chăm chỉ tới nỗi chẳng có thời gian đi ra ngoài cùng chúng tôi.)
Cấu trúc “so that” thường dùng trong tiếng Anh
Nội dung của nhiều bài kiểm tra, thi dành cho học viên khi học tiếng Anh thường xuyên có sự xuất hiện của cấu trúc này.
“So that”mang nghĩa “ để, nhằm”
S + V + so that + S+V |
Ví dụ:
– She hides everything so that her parents don’t know where she goes.
(Cô ấy giấu mọi thứ để ba mẹ cô ấy không biết cô ấy đi đâu.)
Hai cấu trúc “so that và in order that” là có cả cách dùng và ý nghĩa như nhau. Bạn có thể sử dụng 2 cấu trúc này thay thế cho nhau để làm câu nói trở nên phong phú hơn.
Ví dụ:
– We go to Ho Chi Minh city so that we can meet them.
=> We go to Ho Chi Minh in order that we can meet them.
– She hides everything so that her parents don’t know where she goes.
=> She hides everything in order that her parents don’t know where she goes.
Cấu trúc “so that” mang nghĩa “quá… đến nỗi mà”
Cấu trúc so…that có thể được sử dụng kết hợp với danh từ, tính từ, trạng từ. Chúng ta sẽ cùng xem xét từng cách kết hợp dưới đây:
“So that” kết hợp với tính từ (adj)
S+ tobe + so+adj+that+S+V |
Ví dụ:
– He is so naughty that other children don’t like to play with him.
(Cậu ta quá nghịch ngợm đến nỗi những đứa trẻ khác không muốn chơi cùng.)
– Our journey is so long that she feels so tired.
(Chuyến đi của chúng tôi quá dài khiến cô ấy cảm thấy mệt.)
“So that” + trạng từ (adv)
S + V + so + adv + that + S+V |
Ví dụ
– He drove so fast that he crashed another car.
(Anh ta lái quá nhanh tới nỗi đâm vào một cái xe ô tô khác.)
– She does everything so carefully that she has never made any mistakes until now.
(Cô ấy làm mọi thứ quá cẩn thận nên cho tới bây giờ cô ấy vẫn chưa phạm phải lỗi nào.)
“So that” + danh từ đếm được số ít
S+V+so+adj+a/an+N+ that+S+V |
Ví dụ
– He has received so special a gift that he feels so happy.
(Anh ấy vừa nhận được một món quà vô cùng đặc biệt khiến anh ấy cảm thấy rất vui.)
– It is so sad a story that she bursts into tears.
(Đó là một câu chuyện quá buồn đến nỗi cô ấy bật khóc.)
– Why doesn’t he go with you?
He is so bad a man that no one wants him to join.
(Sao anh ta không đi cùng với các bạn? – Anh ta là một anh chàng quá tệ đến nỗi chẳng ai muốn anh ta tham gia cả.)
“So that” + danh từ đếm được số nhiều
S+V+so many/few+N+that+S+V |
Ví dụ
– She chooses so many skirts that she doesn’t have enough money to pay.
(Cô ấy chọn quá nhiều váy đến nỗi không có đủ tiền để thanh toán.)
– He brought so many foods that he didn’t need to go to the market to buy anything.
(Anh ta mang quá nhiều đồ ăn đến nỗi chẳng cần đi ra chợ mua bất cứ thứ gì.)
– My brother drank so many cups of coffee that he couldn’t sleep last night.
(Em trai tôi đã uống quá nhiều cafe đến nỗi chẳng tài nào ngủ được tối qua.)
“So that” + danh từ không đếm được
S+V+so much/little+N+that+S+V |
Ví dụ
– We didn’t have so much time that we didn’t have lunch today.
(Chúng tôi không có nhiều thời đến nỗi trưa nay không ăn trưa.)
– She doesn’t share so much information that we don’t know what happened.
(Cô ấy không chia sẻ quá nhiều thông tin nên chúng tôi không biết chuyện gì đã xảy ra.)
– My mother spent so much money that my father is not happy with this.
(Mẹ tôi đã tiêu quá nhiều tiền đến nỗi ba tôi cảm thấy không vui với điều này.)
Mong rằng qua bài viết trên đây, các bạn hiểu hơn về ngữ pháp tiếng anh, đặc biệt là cấu trúc “so that”.Hãy ghi nhớ các cấu trúc trong bài viết để dễ dàng sử dụng khi cần thiết nhé!