Phrasal verb with get được sử dụng khá rộng rãi trong giao tiếp hằng ngày. Do đó, bài viết này sẽ tìm hiểu sâu hơn về nghĩa các cụm động từ đi với get để chúng ta dễ dàng sử dụng chúng đúng ngữ cảnh nhé! Dưới đây là top 16 phrasal verb with get tiêu biểu.
Các Phrasal verbs with get
Phrasal verbs hay còn gọi cụm động từ là khái niệm quá quen thuộc với người học tiếng anh. Đó là sự kết hợp giữa động từ, giới từ hoặc trạng từ một cách tự nhiên của người bản xứ.
Vì vậy, chủ đề bài viết này sẽ đi sâu về sự kết hợp của GET với các giới từ/ trạng từ để hiểu rõ hơn cách hoạt động của Phrasal verb with get!
Get across
Cùm động từ đầu tiên trong Top 16 Phrasal verbs with get là Get across.
- Get across (khiến ai hiểu/ tin vào…)
Cụm động từ Get across thường đi kèm với các danh từ như: feeling (cảm giác), idea (ý tưởng), meaning (ý nghĩa), fact (sự thật), message (thông điệp), point of view=point (quan điểm).
Ex:
Jack is very good at getting his point of view across. (Jack rất giỏi trong việc truyền đạt ý tưởng của mình.)
She seldom has trouble to get her meaning across in Vietnamese.
(Cô ấy hiếm khi gặp khó khăn khi hiểu nghĩa của mình bằng tiếng Việt.)
Get along
Trong tiếng anh, cụm get along có hai nghĩa chính:
- Get along: tiến bộ, giải quyết một cách thành công điều gì.
Ex:
I wonder how Petter has gotten along in his problems? (Tôi tự hỏi sao Petter giải quyết được vấn đề của mình?)
She gets along much better in her studying this semester. (Cô ấy tiến bộ tốt hơn trong việc học ở kỳ này.)
- Get along: rời khỏi (thường dùng ở thì tiếp diễn)
Ex:
It’s time you were getting along to catch the train on time. (Đến lúc tôi rời đi để kịp bắt chuyến tàu rồi.)
You should be getting along right now before she arrives. (Bạn nên rời đi ngay trước khi cô ấy đến.)
Get around
Tương tự, get around cũng có hai nghĩa thường được dùng:
- Get around: du lịch hoặc chuyển đến nơi khác.
Ex:
The bus makes it easy to get around HCM City.
(Xe buýt giúp bạn dễ dàng di chuyển khắp thành phố HCM.)
She gets around with the help of a crutch after the accident.
(Cô ấy đi lại với sự trợ giúp của một chiếc nạng sau vụ tai nạn.)
- Get around: lan truyền
Ex:
News rapidly got around that she had retired.
(Tin tức nhanh chóng lan truyền là cô ấy đã nghỉ hưu.)
Get at
- Get at (SO): chỉ trích ai liên tục.
Lưu ý: Get at thường được dùng trong thì tiếp diễn.
Ex:
She is getting at me due to an unexpected issue.
(Cô ấy liên tục chỉ trích tôi vì một vấn đề ngoài mong đợi.)
I’ve not done anything wrong so that he keeps getting at me.
(Tôi không làm gì sai để anh ta liên tục chỉ trích tôi.)
Get away (from)
- Get away: trốn khỏi, thoát khỏi
Ex:
I couldn’t get away from the crowds yesterday. (Tôi không thể thoát khỏi đám đông hôm qua.)
=> Get away from it all: trốn đi đâu đó cho khuây khỏa.
I am usually under pressure, so I want to get away from it all.
(Tôi thường chịu áp lực, vì vậy tôi muốn đi đâu đó.)
We plan to go to the beach to get away from it all.
(Chúng tôi dự định đi biển để cho khuây khỏa.)
Get away with
Trong các Phrasal verb with get thì cụm get away with được cấu tạo bởi cả động từ, giới từ và trạng từ.
- Get away with (sth): đánh cắp và trốn thoát thành công/ thành công thoát tội.
Ex:
Thieves got away with a amount of money by jumping over the barriers.
(Những tên trộm thoát cùng một số tiền bằng cách nhảy qua các rào cản.)
She can’t get away with plagiarism easily.
(Cô ấy không thể thoát khỏi tội đạo văn một cách dễ dàng.)
Get back
- Get back: trở về
Ex:
When I got back to the house, she had already slept. (Khi tôi về đến nhà, cô ấy đã ngủ rồi.)
He doesn’t get back from school in time. (Anh ấy không quay lại từ trường kịp lúc.)
Get down
- Get sb down: khiến ai nản chí
Ex:
If you do the same thing every day, it can get you down.
(Nếu bạn làm điều tương tự mỗi ngày, nó có thể khiến bạn nản chí.)
- Get down to sth: bắt tay vào làm gì
Ex:
I can’t seem to get down to my work though I’ve got a lot of things to do.
(Tôi dường như không thể bắt tay vào công việc của mình mặc dù tôi có rất nhiều việc phải làm.)
Get up to
- Get up to: làm điều không được ủng hộ
Ex:
They are often getting up to many sorts of mischief. (Họ thường xuyên làm nhiều trò nghịch ngợm.)
What will you get up to next? (Tiếp theo cậu sẽ làm cái gì vậy?)
Get on with
- Get on with (s.o) – có quan hệ tốt với ai đó
Get on with = get along with
Ex:
It’s essential that you get on with your classmates.
(Điều cần thiết là bạn phải hòa nhập với các bạn cùng lớp của mình.)
He has got on with his sister lately. (Anh ấy đã có quan hệ tốt với em gái gần đây.)
Get over
- Get over (sth/s.o): phục hồi, chấp nhận điều gì.
Ex:
Jim’s just getting over the shock. (Jim vừa vượt qua cú sốc.)
He’ll get over it although he was disappointed at not getting the award.
(Anh ấy sẽ vượt qua nó mặc dù anh ấy thất vọng vì không nhận được giải thưởng)
Get rid of
- Get rid of (sth): loại bỏ/vứt bỏ
Ex:
I want to get rid of my ugly old car. (Tôi muốn thoát khỏi chiếc xe cũ xấu xí của mình.)
I can’t get rid of the overweight situation. (Tôi không thể thoát khỏi tình trạng thừa cân.)
Get out
- Get out: rời khỏi (xe, tòa nhà)
Ex:
Can you hold the door open so that she can get out?
(Bạn có thể giữ cửa mở để cô ấy có thể ra ngoài không?)
When I was getting out of the car, I hurted my hand.
(Khi tôi vừa ra khỏi xe, tôi làm tay tôi bị thương.)
Get out of
- Get out of sth: thoát khỏi, từ bỏ.
Ex:
I think her illness was a way of getting out of the homework.
(Tôi nghĩ bệnh của cô ấy là một cách để thoát khỏi bài tập.)
You should get out of the habit of eating at night. (Bạn nên bỏ thói quen ăn đêm.)
Get through to
- Get through to (someone): giải thích thành công điều gì
Ex:
I found it hard to get through to her. (Tôi thấy thật khó để khiến cô ấy hiểu.)
I can’t get through to my parents how important the problem is!
(Tôi không thể khiến bố mẹ tôi hiểu rằng vấn đề quan trọng như thế nào!)
Get wound up
- Get wound up (about sth): trở nên tức giận về điều gì
Ex:
She got wound up when she couldn’t find her books.
(Cô ấy tức giận khi không thể tìm thấy sách của mình.)
Bên trên là tổng hợp 16 phrasal verbs with get thường được sử dụng trong tiếng anh. Hãy lưu lại và thực hành để cải thiện kỹ năng speaking tự nhiên hơn nhé.