Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về Movie (Phim) không thể bỏ qua

Từ vựng cơ bản Từ vựng giao tiếp

Liệu bạn có đang loay hoay tìm kiếm các từ vựng tiếng Anh về Movie cho bài nói của mình? Bài viết này sẽ chia sẻ một số từ vựng cơ bản, giúp bạn phát triển khả năng speaking hiệu quả. Bên cạnh đó là một số ví dụ áp dụng để bạn có cái nhìn tổng quát hơn nhé.

Phân loại phim bằng tiếng Anh

Đầu tiên, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về các thể loại phim trong ngành công nghiệp điện ảnh hiện nay. Dưới đây là một số từ vựng tiếng anh Movie chỉ các thể loại phim cụ thể:

Movie genres: thể loại phim

  • Action movie: phim hành động
  • Horror movie: phim kinh dị
  • Comedy: phim hài
  • Romcom (= romantic comedy): phim hài lãng mạn
  • Drama: kịch
  • Sci-fi movies (= science fiction): phim khoa học viễn tưởng
  • Historical film: phim lịch sử
  • Epic movie: phim sử thi
  • Documentary: phim tài liệu
  • Romance movie: phim tình cảm
  • Blockbuster (= Box-office hit): phim bom tấn
  • Cartoon (= animated): phim hoạt hình
  • Adaptation: phim được chuyển thể từ truyện hoặc tiểu thuyết.
Các thể loại phim bằng tiếng Anh
Các thể loại phim bằng tiếng Anh

Ví dụ:

  • What sort of films do you enjoy?

Well, I like action movies which have car chases or fights.

  • Which genres do you like most?

I guess I have to go for comedy because it alway makes me happier.

Một số từ vựng tiếng Anh về Movies

Tiếp theo, cùng nhau đi chi tiết hơn về các từ vựng tiếng anh Movie nói chung và về nội dung, nhân vật, và các yếu tố khác nhé.

Danh sách từ vựng:

  • Lead role (=main role): vai chính
  • Supporting role: vai phụ
  • Character: nhân vật trong phim
  • Cast: dàn diễn viên
  • Director: đạo diễn
  • Producer: nhà sản xuất
  • Film credit: danh đề của phim
  • Screenwriter: biên kịch
  • Screenplay: kịch bản
  • Soundtrack: nhạc phim được thu âm sẵn
  • Plot (= storyline) : cốt truyện
  • Cinematography: nghệ thuật quay phim
  • Costumes: phục trang
  • Depict (= portray) miêu tả
  • Movie buff (=Film buff): người nghiện phim
  • Premiere: buổi công chiếu
  • Subtitle: phụ đề
  • Entertainment: giải trí
Một số từ vựng tiếng Anh về Movie cần nắm
Một số từ vựng tiếng Anh về Movie cần nắm

Tính từ/ cụm từ miêu tả về Movie

True-to-life

The real story of

Remarkable

Masterpiece

Oscar-winning

Futuristic

Heartbreaking

Tear-jerking

chân thực

chuyện có thật

nổi bật, đáng chú ý

kiệt tác

thắng giải Oscar

thuộc về tương lai

đau lòng

bi lụy

Tính từ tiếng Anh dùng mô tả bộ phim
Tính từ tiếng Anh dùng mô tả bộ phim

Ví dụ:

  • Anne Hathaway plays the lead role of One Day.

(Anne Hathaway đóng vai chính của phim One Day.)

  • This is an adaptation which is based on Nicholls’ 2009 novel of the same name.

(Đây là bản chuyển thể dựa trên tiểu thuyết cùng tên năm 2009 của Nicholls.)

  • The premiere of Avenger was quite successful last week. 

(Buổi công chiếu của phim Avenger khá thành công vào tuần trước.)

  • The scene of the main character dying is the most heartbreaking result in the whole movie.

(Cảnh vai chính chết là kết quả đau lòng nhất trong cả phim.)

Một số Idiom về Movies

Idioms - Cụm từ vựng tiếng Anh Movie đắt giá
Idioms – Cụm từ vựng tiếng Anh Movie đắt giá
  • Get the show on the road: thực hiện hành động đã được lên kế hoạch.
  • Steal the show/ scene: giành được vai trò quan trọng trong việc gì.
  • Run the show: lãnh đạo, kiểm soát mọi việc.
  • The show must go on: khuyến khích ai đó tiếp tục làm điều gì.
  • Catch the latest movie: xem bộ phim mới nhất

Các câu hỏi về Movie thường gặp

  • Do you prefer watching movies with your friends or alone?

To be honest, I like to watch some episodes of a romance movie when I’m not in the mood. However, I sometimes go to the cinema when it has a blockbuster.

(Thành thật mà nói, tôi thích xem vài tập phim tình cảm khi không có tâm trạng. Tuy nhiên, thỉnh thoảng tôi vẫn đến rạp khi phim có phim bom tấn.)

  • Do you like watching films at home or at the cinema ?

I’m a big fan of action films, so I’m keen on going to the cinema with my friends. This is because you can enjoy the movie on a big screen and a better sound system that makes the movie more remarkable and lively.

(Tôi là một fan cuồng của các bộ phim hành động, vì vậy tôi rất muốn đi xem phim với bạn bè của mình. Đó là vì bạn có thể thưởng thức bộ phim trên màn hình lớn và hệ thống âm thanh tốt hơn giúp bộ phim trở nên đặc sắc và sống động hơn.)

Xem thêm:

Từ vựng Ielts – Topic: Health (sức khỏe) trong tiếng Anh

Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Giáng Sinh (Christmas)

Chúng ta đã tìm hiểu tất cả các từ vựng tiếng Anh Movie cơ bản rồi. Hy vọng bài viết giúp ích cho quá trình luyện nói (Speaking) của bạn. Đừng quên luyện tập thường xuyên để đạt kết quả tốt nhất nhé.