Bạn hay nhầm lẫn trong cách dùng for và since? Bạn không biết khi nào dùng since hay for cho chính xác? Đừng quá lo lắng! Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ các bạn cách phân biệt since và for cụ thể trong bài tập tiếng Anh.
Định nghĩa của “For” và “Since”
For và since là hai giới từ thường gặp trong ngữ pháp và các bài tập tiếng anh. Về nghĩa, “for” có nghĩa là khoảng, trong; còn “since” có nghĩa là khi, kể từ khi,… Tuy nhiên, hai từ này có nhiều điểm giống và khác nhau cần phân biệt để tránh dùng nhầm lẫn.
Điểm giống nhau của “for” và “since”
For và Since đều được dùng trong câu để diễn ra một sự việc nào đó đã xảy ra được bao lâu, hoặc khi nào. Và thường xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành.
Điểm khác nhau về “for” và “since”
Sự khác nhau nằm ở cách dùng since và for. Vì vậy, hãy tiếp tục theo dõi để nhận biết cách phân biệt since và for dưới đây nhé.
Cấu trúc “For”
“For” được dùng để chỉ một khoảng thời gian mà sự việc hoặc hành động diễn ra, kéo dài trong suốt thời gian đó. Cấu trúc “For” thường dùng để trả lời cho câu hỏi “How long?”
Cấu trúc “Since”
“Since” được dùng để chỉ mốc thời gian mà sự việc hoặc hành động bắt đầu diễn ra, chỉ ở một thời điểm, hoặc mốc thời gian nào đó trong quá khứ. Cấu trúc “Since” thường dùng để trả lời cho câu hỏi “When”, thường xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành.
Cách dùng for và since
Để làm bài tập viết lại câu tiếng anh dễ dàng, các bạn nên ghi nhớ những cấu trúc và cách dùng for và since trong các trường hợp dưới đây:
Cấu trúc “Since”
Khi “Since” đứng giữa câu: Since được dùng để chỉ mốc thời gian mà sự việc hoặc hành động xảy ra trong thì hiện tại hoàn thành.
S + V + since + mốc thời gian |
Ví dụ:
- I has lived in Hanoi since I was born. (Tôi đã sống ở Hà Nội từ khi tôi sinh ra.)
- I haven’t seen Nam since last week. (Tôi đã không thấy Nam từ tuần trước.)
Khi “Since” đứng đầu câu: Since được dùng để chỉ nguyên nhân, lý do hoặc chỉ một mốc thời gian. Khi “since” có nghĩa là vì/ bởi vì, có thể dùng thay thế cho because.
Since + S + V, S + V |
Ví dụ:
- Since he wanted to get good marks, he tried to study harder. (Bởi vì anh ấy muốn dành nhiều điểm tốt, nên anh ấy cố gắng học chăm chỉ hơn)
- Since I was at primary school, I have known Julia. (Từ khi còn học cấp 1, tôi đã biết Julia)
Bảng dùng “Since” trong các thì
Cấu trúc “Since” được sử dụng đa số trong các thì hoàn thành. Vậy cách dùng như thế nào? Hãy tiếp tục theo dõi các ví dụ sau đây nhé.
Perfect Tenses (Các thì hoàn thành) | Examples (Ví dụ) |
The present perfect tense (Thì hiện tại hoàn thành) | John hasn’t phoned me since last night.
(John đã không gọi điện cho tôi từ tối qua)
|
The present perfect progressive tense (Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn) | I have been doing exercise since 6 o’clock.
(Tôi đã tập thể dục từ lúc 6 giờ)
|
The past perfect tense (Thì quá khứ hoàn thành) | I felt sad when I had to give up a job as an accountant. I had done this job since I was 22 years old.
(Tôi cảm thấy buồn khi phải từ bỏ công việc kế toán. Tôi đã làm công việc này từ năm 22 tuổi)
|
The past perfect progressive tense (Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn) | He had been reading that book every night since it was published.
(Anh ấy đã đọc cuốn sách đó hàng đêm kể từ khi nó được xuất bản)
|
Cách dùng mốc thời gian sau “Since”
Các mốc thời gian sau “Since” sẽ được sử dụng linh hoạt, khác nhau. Để diễn tả mốc thời gian, các bạn có thể dùng các cấu trúc sau đây:
Since + S + V (quá khứ đơn) |
Ví dụ:
- She has liked dancing since she was a child (Cô ấy đã thích nhảy múa kể từ khi cô ấy còn bé)
Since + Thời điểm ở quá khứ |
Ví dụ:
- He has worn glasses since 2010 (Tôi đã đeo kính từ năm 2010)
Since there: kể từ đó |
Ví dụ:
- Since there, I and Lan have never meet together again. (Kể từ đó, tôi và Lan không bao giờ gặp nhau nữa)
Cấu trúc “For”
S + V + For + khoảng thời gian |
Ví dụ:
- We have studied English for 10 years. (Chúng tôi học Tiếng Anh được khoảng 10 năm)
Bảng dùng “For” trong tất cả các thì
Ngoài các thì hoàn thành, cấu trúc “For” còn được sử dụng trong nhiều thì phổ biến khác. Dưới đây là ví dụ về cách dùng “For” trong các thì tiếng anh:
Tenses (Các thì trong Tiếng Anh) | Examples (Ví dụ) |
Present tense (Thì hiện tại đơn) | I read books for 1 hour a day
(Tôi đọc sách 1 giờ mỗi ngày) |
Present continuous tense (Thì hiện tại tiếp diễn) | She is listening to music for 30 minutes
(Cô ấy đang nghe nhạc được khoảng 30 phút) |
Present perfect tense (Thì hiện tại hoàn thành) | They have just gone out for 20 minutes
(Họ vừa đi ra ngoài được 20 phút) |
Present perfect progressive tense (Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn) | He has been doing a part-time job for two months
(Anh ấy đã làm một công việc bán thời gian được hai tháng) |
Simple Future tense (Thì tương lai) | He will have a vacation for 10 days
(Anh ấy sẽ có một kỳ nghỉ trong vòng 10 ngày) |
Trên đây là những kiến thức về cách dùng for và since, và cách phân biệt chúng. Hy vọng với những lý thuyết kèm ví dụ trên, các bạn sẽ dễ dàng hiểu nội dung này hơn. Chúc các bạn luôn làm thật tốt các bài tập liên quan đến ngữ pháp này nhé!