Cấu trúc in order to + V tiếng Anh và các cấu trúc tương tự

Ngữ pháp cơ bản

Hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc in order to và cách sử dụng trong tiếng Anh thật chính xác. Bên cạnh đó, xem thêm các cấu trúc chỉ mục đích tiếng Anh tương tự để khiến văn phong của bạn đa dạng hơn.

Cấu trúc in order to trong tiếng Anh

Trước tiên, chúng ta hãy đi tìm hiểu về khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng điểm ngữ pháp này. 

In order to là gì

Cấu trúc in order to được sử dụng như một liên từ nhằm để thể hiện mục đích hoặc lý do trong câu nói.

Nghĩa: để mà, để, nhằm.

Ví dụ của in order to trong tiếng Anh
Ví dụ của in order to trong tiếng Anh

Ex:

I find a new job in order to earn more money.

(Tôi tìm một công việc mới để kiếm được nhiều tiền hơn.)

He gets up early in order to catch the bus.

(Anh ấy dậy sớm để bắt xe buýt.)

I will get the scholarship in order to improve my knowledge.

(Tôi sẽ nhận được học bổng để nâng cao kiến thức của mình.)

Cấu trúc in order to

Cấu trúc in order to cụ thể cần nhớ
Cấu trúc in order to cụ thể cần nhớ
  • Khẳng định:

S + V + O + in order to + V (infinitive)

S + V + O + in order for O to + V (infinitive)

Ex:

He listened thoroughly in order to understand the play.

(Anh ấy đã lắng nghe kỹ lưỡng để hiểu được vở kịch.)

I worked a lot in order to improve my skills.

(Tôi đã làm việc rất nhiều để cải thiện kỹ năng của mình.)

My father works hard in order for me to have a better life

(Cha tôi làm việc chăm chỉ để tôi có cuộc sống tốt hơn)

  • Phủ định:

S + V + O + in order not to + V (infinitive)

S + V + O + in order for O not to + V (infinitive)

Ex:

 I must sell my computer in order not to play the game.

(Tôi phải bán máy tính của mình để không chơi trò chơi.)

You shouldn’t stay up late in order not to go to school late. 

(Bạn không nên thức khuya để không đi học muộn.)

He presses the button in order for the radio not to work.

(Anh ấy nhấn nút để cái đài không hoạt động.)

 Cách dùng in order to

Trong ngữ pháp, cấu trúc này khá đơn giản để sử dụng. Tuy nhiên, bạn vẫn cần lưu ý những điều dưới đây để đảm bảo không gây ra bất kỳ sai sót nào.

  • Chỉ dùng in order to nối 2 câu khi có cùng 1 chủ ngữ.

Ex:

We go to the cinema. We watch the latest film.

=> We go to the cinema in order to watch the latest film.

I will save money. I buy a new dress.

=> I will save money in order to buy a new dress.

  • Những động từ: hope, like, want to sẽ lượt bỏ và chia V chính sau chúng.
Điều cần nhớ khi sử dụng cấu trúc này
Điều cần nhớ khi sử dụng cấu trúc này

Ex: I put on my coat. I want to go out.

=> I put on my coat in order to go out.

She’s studying hard because she hopes to become a teacher.

=> She’s studying hard in order to become a teacher.

Bài tập  sử dụng cấu trúc “in order to”

  1. Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với “in order to” hoặc “to”.
    1. She woke up early __ catch the early flight.
    2. They saved money __ buy a new car.
    3. He studied hard __ pass the exam.

    Đáp án:

    1. to
    2. in order to
    3. in order to

    Bài tập 2: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hợp lý sử dụng “in order to”.

    1. (She / practice / diligently / in order to / become / a / successful / musician.)
    2. (They / study / hard / in order to / succeed / the / exam.)
    3. (In order to / achieve / his / dreams / he / worked / diligently.)

    Đáp án:

    1. She practiced diligently in order to become a successful musician.
    2. They studied hard in order to succeed in the exam.
    3. In order to achieve his dreams, he worked diligently.

    Bài tập 3: Hoàn thiện câu sau sử dụng “in order to”.

    1. He joined a fitness class __ improve his overall health.
    2. She took extra shifts at work __ save money for her vacation.
    3. They hired a tutor __ excel in their math class.

    Đáp án:

    1. He joined a fitness class in order to improve his overall health.
    2. She took extra shifts at work in order to save money for her vacation.
    3. They hired a tutor in order to excel in their math class.

    Bài tập 4: Dịch câu tiếng Việt sang tiếng Anh sử dụng “in order to”.

    1. Để cải thiện sức khỏe, anh ấy tập thể dục mỗi buổi sáng.
    2. Họ học tiếng Anh chăm chỉ để có thể giao tiếp với người nước ngoài.
    3. Cô ấy tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.

    Đáp án:

    1. In order to improve his health, he exercises every morning.
    2. They study English diligently in order to communicate with foreigners.
    3. She saves money in order to buy a new car.

Các cấu trúc tương đương với in order to

Bên cạnh cấu trúc in order to mình vừa giới thiệu thì còn nhiều cấu trúc khác cũng chỉ mục đích. Đó là: so as to, so that, in order that, to V, …Để hiểu rõ hơn về các cấu trúc này, ta cùng xem phần tiếp theo bên dưới nhé.

So as to

Đây được xem là cấu trúc có cách dùng, ý nghĩa giống với in order to. Vậy nên, bạn chỉ cần học thuộc những diều ở trên và áp dụng trực tiếp cho cấu trúc so as to này là được nha.

Ex:

She is painting her house so as to prepare for Tet.

(Cô đang sơn nhà để chuẩn bị đón Tết.)

I usually go to the guitar club so as not to stay home on weekends.

(Tôi thường đến câu lạc bộ guitar để không phải ở nhà vào cuối tuần.)

Cấu trúc “to V”

Khi muốn thể hiện ý nghĩa mục đích thì cấu trúc to V là dạng dễ sử dụng nhất. Nó mang nghĩa tương tự với in order to + V.

S + V + to V

Ex:

I bought a new camera to take photos for the next trip.

(Tôi mua một chiếc máy ảnh mới để chụp ảnh trong chuyến đi tới.)

I usually go jogging to keep in good shape. 

(Tôi thường chạy bộ để giữ vóc dáng cân đối.)

Tuy nhiên, chúng ta không dùng “not to V” khi muốn nói tới ý nghĩa phủ định.

So that

Khi không muốn dùng in order to hay so as to, bạn có thể sử dụng cấu trúc so that. Điểm khác biệt là cấu trúc này sẽ đi với mệnh đề (clause) thay vì động từ.

Ta sẽ kết hợp thêm các động từ modal verbs như: will, would, can, could trong mệnh đề đó.

Công thức:

S + V + so that S + will/would (can/could) + (not) + V.

Ex:

He studies hard so that he can pass the next exam.

(Anh ấy học tập chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ thi tiếp theo.)

With an aim of V-ing,…

Cấu trúc chỉ mục dích trong tiếng anh
Cấu trúc chỉ mục dích trong tiếng anh

Tương tự, cấu trúc with an aim of cũng được theo sau bởi V-ing. Nhưng bạn hãy nhớ kỹ giới từ đi kèm của chúng để không bị nhầm lẫn nha.

Công thức:

With an aim of V-ing, S + V + O

Ex:

=> With an aim of enhancing my listening, I watch a lot of English movies.

(Với mục đích nâng cao khả năng nghe của mình, tôi xem rất nhiều phim tiếng Anh.)

With a view to V-ing,…

Cấu trúc này thường ít gặp hơn vì nó là cấu trúc nâng cao. Những bạn cũng hãy ghi nhớ, nó sẽ giúp ít cho bài thi viết của bạn đấy.

Công thức

With a view to V-ing, S + V + O

Ex:

With a view to having a good grade, I have to practice speaking english a lot. 

(Với mục đích muốn đạt điểm cao, tôi phải luyện nói tiếng anh nhiều.)

Xem thêm: Gerund Là Gì? – Khái Niệm, Cách Dùng Và Những Lưu Ý Cần Nhớ

Sau bài viết này, hi vọng các bạn có thể dễ dàng sử dụng cấu trúc in order to để thể hiện mục đích trong câu nói của mình. Để tránh nhàm chán, bạn cũng nên áp dụng những cấu trúc tương tự thay thế cho in order to thường xuyên nhé. Chúc bạn học tập hiệu quả.