Bạn đang thiếu vốn từ vựng tiếng Anh du lịch (travelling) cho bài thi nói sắp tới. Đừng lo lắng, mình sẽ giới thiệu đầy đủ những từ/ cụm từ và mẫu câu thường gặp trong giao tiếp. Từ vựng trong bài viết này sẽ giúp các bạn dễ dàng học thuộc và vận dụng vào thực tế.
Phần từ vựng
Chúng ta hãy bước vào phần từ vựng trước nhé. Ở phần này, sẽ chủ yếu trình bày nhóm từ vựng tiếng Anh du lịch cần thiết trong các chuyến đi (trips), các hoạt động (activities) hay các cụm từ ăn điểm trong các bài thi nói Ielts.
Từ vựng về chuyến đi
Để chuẩn bị cho một chuyến du lịch thật hoàn hảo, bạn cần phải lên lịch thật chi tiết. Những từ vựng bên dưới sẽ giúp bạn tránh được những rủi ro không cần thiết khi “mù tiếng Anh”.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Domestic travel
Schedule Itinerary Baggage allowance Inclusive tour Manifest Brochure Preferred product Retail Travel Agency Destination Accommodation Travel agent |
/dəˈmestɪk ˈtrævl/
/ˈʃedjuːl/ /aɪˈtɪnərəri/ /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ /ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/ /ˈmæn.ɪ.fest/ /ˈbrəʊ.ʃər/ hay /broʊˈʃʊr/ /prɪˈfɜːd ˈprɒd.ʌkt/ /ˈriːteɪlˈtrævl eɪdʒənsi/ /ˌdestɪˈneɪʃn/ /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/ |
du lịch trong nước
lịch trình lịch trình chuyến đi lượng hành lý cho phép tour trọn gói danh sách khách hàng sách giới thiệu sản phẩm ưu đãi đại lý bán lẻ về du lịch điểm đến chỗ ở công ty lữ hành |
Xem thêm: Từ vựng về khách sạn
Từ vựng về các hoạt động
Bạn có bao giờ cảm thấy khó khăn khi kể về chuyến đi thú vị của mình bằng tiếng Anh? Có rất nhiều trò chơi, hoạt động tuyệt vời mà bạn lại không thể diễn đạt được. Chỉ vì không có từ vựng. Vì vậy, mình xin liệt kê một số từ vựng về các hoạt động bằng tiếng Anh bên dưới nhé.
Từ vựng | Nghĩa |
Put your feet up
Do some sunbathing Get sunburnt Go sightseeing Climbing Dive Sailing Windsurfing Waterskiing Scuba diving Horse-riding Try the local food Go backpacking Camping Hitchhiking |
thư giãn
tắm nắng phơi nắng ngắm cảnh leo núi môn lặn chèo thuyền lướt ván trượt nước lặn biển cưỡi ngựa thử các món địa phương Đi du lịch bụi Cắm trại Đi nhờ xe |
Các cụm từ vựng tiếng anh du lịch cần biết
Để bài nói trở nên suôn sẻ hơn, bạn cần biết cách diễn đạt một cách tự nhiên. Những cụm từ vựng tiếng Anh về du lịch dưới đây được dùng phổ biến bởi người bản xứ. Ngoài ra, chúng cũng sẽ cung cấp thêm ý tưởng cho câu văn bạn có thể phong phú hơn đấy.
- Take a holiday (a vacation): nghỉ ngơi
- Book a flight/a hotel room: đặt vé, đặt phòng
- Make a reservation: đặt chỗ
- Plan an itinerary: lên lịch trình
- Breathtaking view: cảnh tuyệt đẹp
- Stunning landscape: phong cảnh tuyệt đẹp
- Far-off destination: điểm đến ở xa
- Be on a cruise: du lịch trên biển
- To get away from it all: tránh xa sự náo nhiệt
- Hordes of tourists: đám đông khách du lịch
- Local crafts: sản phẩm thủ công
- A package holiday: kỳ nghỉ trọn gói
- Out of season = low season: mùa thấp điểm
- High season = peak season: mùa cao điểm
- Self-catering: tự túc về đồ ăn
- Short break: du lịch ngắn ngày
- Tourist trap: du lịch đắt đỏ
- Youth hostel: nhà trọ giá rẻ
Phần ví dụ về từ vựng tiếng Anh du lịch
Các câu hỏi – trả lời thường gặp
Bạn có thể tham khảo những mẫu câu hỏi dưới đây để trò chuyện thường xuyên với bạn bè. Đây cũng là cách bổ ích để cải thiện khả năng phát âm và sử dụng từ ngữ chuyên nghiệp hơn. Hãy cùng xem mình đã áp dụng các từ vựng tiếng Anh về du lịch như thế nào nhé!
Câu hỏi | Trả lời |
1. Do you prefer travelling?
|
Yes, of course. I would like to visit different places so that I can experience other cultures and try local cuisine. |
2. What kind of places have you visited on holiday? | Well, I’m into visiting many stunning places in my country. Especially, there are tourist spots in coastal regions. |
3. Which place would you like to visit? Why? | I have to say that I’m really interested in Dalat. This is a very romantic city especially at night, so I would like to take a walk in Xuan Huong Lake under the fresh air. |
4. What kind of transport do you prefer on holidays? Why? | Actually, I usually travel by coach because it is economical. However, this way can be a bit uncomfortable and take my time. Sometimes, I also drive a car on vacation if my destination is near. |
5. What do you like to do on a holiday? | I love visiting somewhere off the beaten track. I will go sightseeing and take a lot of photos. Otherwise, I just charge my energy by getting away from it all. |
Mình đã giới thiệu xong với các bạn trọn bộ từ vựng tiếng Anh du lịch phổ biến. Rất vui mừng vì các bạn đã tin tưởng và xem bài viết tới giờ phút này. Hi vọng những kiến thức trên có thể hỗ trợ các bạn trong quá trình luyện tập tiếng Anh. Good luck!