Tổng hợp từ vựng chủ đề Money tiếng Anh

Từ vựng chủ đề Money (tiền tệ) trong tiếng Anh cực chất

Từ vựng cơ bản

Từ vựng chủ đề Money (Tiền tệ) – chủ đề rất quen thuộc trong cuộc sống, là chìa khóa vàng giúp bạn giao tiếp dễ dàng. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ đến bạn các từ vựng và cách sử dụng từ vựng hiệu quả nhất. Cùng theo dõi nhé!

Các từ vựng chủ đề Money – Các loại tiền và thẻ

Các từ vựng chủ đề Money (tiền tệ)
Các từ vựng chủ đề Money (tiền tệ)

Với sự phát triển của công nghệ số, các loại thẻ ngân hàng được ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu giao dịch, thanh toán được thuận lợi nhất. Dưới đây là một số từ vựng chủ đề money về các loại tiền và thẻ.

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Money Tiền Nowaday, money is very important.

Dịch nghĩa: Ngày nay, tiền là vô cùng quan trọng.

Coin Tiền xu This coin is made of silver.

Dịch nghĩa: Đồng xu kia được làm bằng bạc.

Bitcoin Tiền ảo Don’t ever disclose the amount of Bitcoin you have.

Dịch nghĩa: Đừng bao giờ tiết lộ số Bitcoin mà bạn có.

Debit card Thẻ ghi nợ The store takes debit cards.

Dịch nghĩa: Cửa hàng cho sử dụng thẻ ghi nợ.

Bank account Tài khoản ngân hàng I closed my BIDV Bank account.

Dịch nghĩa: Tôi đã đóng tài khoản ngân hàng BIDV của tôi.

Cheque Séc I wrote him a cheque for $50.

Dịch nghĩa: Tôi viết cho anh ấy tấm séc 50$.

Prepaid card Thẻ trả trước You can use a prepaid card to pay for this dress.

Dịch nghĩa: Bạn có thể sử dụng thẻ trả trước để trả cho chiếc váy này.

Credit card Thẻ tín dụng Alternatively you may order directly using your credit card.

Dịch nghĩa: Ngoài ra, bạn có thể đặt hàng trực tiếp bằng thẻ tín dụng của bạn.

Banknotes/ paper money Tiền giấy They issue both banknotes and coins.

Dịch nghĩa: Họ phát hành cả tiền giấy lẫn tiền xu.

Cash money Tiền mặt I need cash money to buy this thing.

Dịch nghĩa: Tôi cần tiền mặt để mua món đồ kia.

Các phương thức thanh toán

Các hình thức thành toán bằng tiếng Anh
Các hình thức thành toán bằng tiếng Anh

Ở phần trên, chúng ra đã biết các loại tiền và thẻ, vậy phương thức thanh toán trong tiếng anh có những từ vựng nào? Hãy tìm hiểu nhé.

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Pay on Internet Thanh toán qua mạng If I had airpay, I could pay for it on the internet.

Dịch nghĩa: Nếu tôi có ví điện tử airpay, tôi có thể thanh toán qua mạng.

Pay by cheque Trả bằng séc You can pay by cheque to pay for the hotel room.

Dịch nghĩa: Bạn có thể thanh toán phòng khách sạn bằng séc.

Bill Hóa đơn This is your bill. Total is $23.

Dịch nghĩa: Đây là hoá đơn của bạn. Tổng hết 23$.

Pay by card Trả bằng thẻ You must pay by card to buy this product.

Dịch nghĩa: Bạn phải trả bằng thẻ cho sản phẩm này.

Direct payment Thanh toán trực tiếp Direct payment is a way for the consumers to pay their bills automatically and electronically.

Dịch nghĩa: Thanh toán trực tiếp là cách mà những khách hàng có thể trả hoá đơn của họ một cách tự động và điện tử.

Những hoạt động giao dịch tiền tệ

Một số động từ thường đi với money
Một số động từ thường đi với money

 

Chúng ta có một số từ vựng chủ đề money liên quan đến các hành động giao dịch tiền tệ như sau:

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Save money Tiết kiệm tiền bạc If you save money, you can buy this house.

Dịch nghĩa: Nếu bạn tiết kiệm tiền, bạn có thể mua ngôi nhà kia.

Owe money Nợ tiền Ana owes much money.

Dịch nghĩa: Ana nợ rất nhiều tiền.

Withdraw money Rút tiền I have to withdraw money because I don’t have enough money to pay this bill.

Dịch nghĩa: Tôi phải rút tiền vì tôi không đủ tiền để trả hoá đơn kia.

Deposit money Gửi tiền vào ngân hàng Because of having enough money to buy this car, I deposit the remaining money.

Dịch nghĩa: Vì đã có đủ tiền mua chiếc xe kia, tôi gửi tiền thừa vào ngân hàng.

Transfer money Chuyển tiền Please transfer money for me soon.

Dịch nghĩa: Làm ơn sớm chuyển tiền cho tôi.

Earn money Kiếm tiền I have to earn more money because I’m the breadwinner.

Dịch nghĩa: Tôi phải kiếm nhiều tiền hơn vì tôi là trụ cột gia đình.

Waste money Lãng phí tiền bạc Don’t waste money.

Dịch nghĩa: Đừng lãng phí tiền bạc.

Một số cụm từ vựng chủ đề money

Các cụm từ liên quan đến tiền tệ (money)
Các cụm từ liên quan đến tiền tệ (money)

Dưới đây là một số cụm từ vựng chủ đề tiền tệ, các bạn cần áp dụng trong Writing IELTS:

Cụm từ Dịch nghĩa Ví dụ
To have more money than sense/ be burning a hole in the pocket Lãng phí tiền bạc Peter just bought these shoes. He has more money than sense.

Dịch nghĩa: Peter vừa mua đôi giày kìa. Anh ấy thật lãng phí tiền bạc.

Throw your money around/ about Tiêu xài hoang phí Don’t throw money around by buying these expensive things which aren’t useful.

Dịch nghĩa: Đừng tiêu hoang phí để mua những thứ đắt đỏ mà chúng không hữu dụng.

Money doesn’t grow on tree Tiền không tự nhiên sinh ra (Cần tiêu xài cẩn thận) Let’s save your money. Money doesn’t grow on tree.

Dịch nghĩa: Hãy tiết kiệm tiền của bạn đi. Tiền không tự nhiên mọc ra đâu.

A pretty penny Sự đắt đỏ của một thứ gì đó This house costs a pretty penny.

Dịch nghĩa: Chiếc nhà đó rất đắt.

To be broke Phá sản The Smiths went broke because of the storm.

Dịch nghĩa: Gia đình nhà Smiths phá sản bởi cơn bão.

Pay top dollar Bỏ nhiều tiền cho một thứ gì đó Alex paid top dollar for that ring.

Dịch nghĩa: Alex bỏ rất nhiều tiền để mua chiếc nhẫn kia.

Trên đây là tất cả những từ vựng chủ đề Money (Tiền tệ) mà chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn. Mong rằng với các thông tin trên sẽ là công cụ đắc lực hỗ trợ bạn trong học tập và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả nhất nhé.

Xem thêm:

Từ Vựng Tiếng Anh Về Tết (Tet Holiday) Thông Dụng Cần Nhớ