Thì tương lai đơn là một trong những thì ngữ pháp quan trong cần học khi mới bắt đầu học tiếng Anh. Vậy thì này trong tiếng Anh có cấu trúc, cách sử dụng cũng như dấu hiệu nào để chúng ta nhận biết? Hãy cùng nhau theo dõi bài viết này để hiểu rõ hơn nhé.
Thì tương lai đơn và dấu hiệu nhận biết
Để hiểu một vấn đề ngữ pháp, trước hết cần nắm được định nghĩa, khái niệm của vấn đề đó.
Định nghĩa về thì tương lai đơn của tiếng Anh
Thì tương lai đơn hay simple future tense diễn tả hành động, sự việc, vấn đề có thể xảy ra hoặc không xảy ra trong tương lai, chúng ta đưa ra quyết định ở ngay tại thời điểm nói chứ không hề có kế hoạch hay quyết định làm gì trước đó.
Làm sao để nhận biết câu đang sử dụng thì tương lai đơn?
Bạn có thể dùng một trong số các dấu hiệu sau đây để xác định câu đang sử dụng thì tương lai đơn:
- Trong câu có chứa các trạng từ chỉ thời gian tương lai như tomorrow, next day, next year, next week.
Ví dụ: I will go to the church tomorrow.
(Tôi sẽ đi nhà thờ vào ngày mai.)
She will visit her teacher next month.
(Cô ấy sẽ ghé thăm giáo viên của cô ấy vào tháng tới.)
We will meet him in two hours.
(Chúng ta sẽ gặp anh ta trong 2 giờ nữa.)
- Trong câu có các từ chỉ khả năng có thể xảy ra của hành động, sự việc đó.
Ví dụ: He promised that he would buy a new laptop for me.
(Ông ấy hứa rằng ông ấy sẽ mua cho tôi một cái laptop mới.)
We think she was right when she decided to go with him.
(Chúng tôi nghĩ rằng cô ấy đúng khi quyết định đi cùng anh ta.)
Các động từ loại này có thể kể đến như think, believe, perhaps, promise…
Cấu trúc và cách sử dụng thì tương lai đơn trong tiếng Anh
Thì tương lai đơn ở dạng khẳng định
Nếu muốn diễn đạt thì tương lai đơn ở dạng khẳng định, cấu trúc câu như sau:
S+will/shall+be +adj/ N
S+will/shall +V infinitive (động từ nguyên thể)
Ví dụ:
- She will come to pay for the house.
(Cô ấy sẽ ghé để thanh toán tiền cho ngôi nhà.)
- We’ll arrange the trip to Phu Quoc island after we finish this project.
(Chúng ta sẽ sắp xếp chuyến đi tới Phú quốc sau khi chúng ta hoàn thành dự án này.)
- My mother will be very happy to know that I have graduated with a high score.
(Mẹ của tôi sẽ rất hạnh phúc khi biết rằng tôi vừa tốt nghiệp với điểm số cao.)
Thì tương lai ở dạng phủ định
Nếu muốn diễn đạt thì tương lai ở dạng phủ định, chúng ta có cấu trúc sau
S+will/shall +not +be N/adj
S+will/shall +not +V infinitive (động từ nguyên thể)
Ví dụ
- He won’t be angry although I didn’t do it correctly.
(Anh ta sẽ không tức giận mặc dù tôi đã không làm chính xác.)
- She won’t eat this dish because she doesn’t like squid.
(Cô ấy sẽ không ăn món này đâu vì cô ấy không thích mực).
- We don’t want to make her sad, so we won’t tell her the truth that we know.
(Chúng tôi sẽ không nói sự thật mà chúng tôi biết cho cô ấy vì chúng tôi không muốn làm cô ấy buồn).
Thì tương lai đơn ở dạng nghi vấn
Cũng như những dạng câu hỏi khác, trong ta sẽ đảo will lên trước chủ ngữ (S) và đặt dấu hỏi (?) ở cuối câu.
Will +S +be+adj/N?
Will + S+ V infinitive?
***Yes, S will hoặc No, S won’t.
Ví dụ:
- Will you go with me? => Yes, I will.
(Em sẽ đi cùng anh chứ? Vâng, em sẽ đi cùng ạ.)
- Will your mother be happy when she meets us? => Yes, she will. Don’t worry, honey!
(Mẹ anh sẽ vui khi gặp chúng ta chứ? Chắc rồi, bà ấy sẽ vui. Đừng lo lắng, em yêu à!)
Cách sử dụng thì tương lai đơn
Thông thường, Simple Future Tense sẽ được áp dụng khi gặp một trong những trường hợp dưới đâu:
Trường hợp 1
- Đưa ra đề nghị, hoặc lời mời ai đó làm gì
Ví dụ
Will you bring our luggage to the bus station?
(Bạn có thể mang hành lý của chúng ta tới trạm xe bus không?)
Will you shut your mouth when I do my homework?
(Bạn có thể im lặng khi tôi làm bài tập về nhà không hả?)
Will you go with me to the party tonight?
(Em có thể cùng anh tới bữa tiệc tối nay chứ?)
Trường hợp 2
- Thể hiện lời hứa hẹn làm gì đó trong tương lai
Ví dụ
When I have free time, I will meet him.
(Khi tôi gặp anh ta khi tôi có thời gian rảnh).
“I will buy something delicious for your dinner after I complete all my work”, she promised.
(“Tôi sẽ mua đó thật ngon cho bữa tối sau khi tôi đã hoàn thành xong mọi công việc”, cô ấy hứa.)
Trường hợp 3
- Thì tương lai đơn diễn tả quyết định đưa ra ở thời điểm nói
Ví dụ:
We don’t have enough money now, we will ask him for the help.
(Chúng ta không còn đủ tiền lúc này, chúng ta sẽ nhờ anh ta giúp đỡ)
I will drop by his house, because he is keeping my dog.
(Anh ta đang giữ con chó của tôi, nên là giờ tôi sẽ rẽ qua nhà anh ta).
Lưu ý
- Ngoài tương lai đơn, bạn sẽ sử dụng cấu trúc tương lai dự định với động từ tobe đối với một số trường hợp.
S + tobe + going to + V infinitive
+ Cấu trúc này được sử dụng diễn tả dự định và kế hoạch tương lai.
Ví dụ
We are going to visit a beach this December. => dự định tương lai
He is going to become a English teacher this year. => dự định tương lai
+ Cấu trúc thì tương lai dự định thể hiện dự đoán về sự việc sắp xảy ra, dựa trên chứng cứ cụ thể chắc chắn
Ví dụ
Wind blows strongly and the sky is very black. It is going to rain.
(Gió thổi mạnh, và trời thì một màu đen. Chắc chuẩn bị mưa rồi.)
I have done my work in another way. My director is not going to be happy about this.
(Tôi vừa tiến hành công việc theo một cách khác. Giám đốc nhất định sẽ không hài lòng về việc này đâu.)
Xem thêm: Thì quá khứ đơn (Past simple tense)- Cách sử dụng, cấu trúc
Hãy tham khảo thật kỹ những kiến thức được chia sẻ trên đây của chúng tôi về công thức, dấu hiệu và cách dùng của thì tương lai đơn. Cũng như sự phân biệt giữa thì tương lai dự định và tương lai đơn trong tiếng Anh. Sẽ rất có ích cho quá trình luyện tập ngữ pháp của bạn đấy.