Phrasal verb of Come: những cụm động từ thường được sử dụng

Ngữ pháp cơ bản

Phrasal verb of come là những cụm động từ xuất hiện nhiều trong khi sử dụng tiếng anh hàng ngày. Nhưng người đang học tiếng Anh, thậm chí là những người sử dụng tiếng Anh thành thạo như một ngôn ngữ thứ hai đôi khi cũng vẫn gặp nhầm lẫn. Trong bài viết dưới đây, mình sẽ giới thiệu một số cụm động từ với come và cách sử dụng để bạn hiểu rõ hơn.

Động từ “come” trong tiếng Anh

Trước hết hãy cùng nhau nhắc lại về ý nghĩa cơ bản và cách dùng của động từ “come”.

Ý nghĩa động từ “come”

“Come” là động từ thể hiện hành động di chuyển với nghĩa thường dùng là “đến, tới”- . Từ này có ý nghĩa tương tự với các động từ như “arrive” (đến), “appear” (xuất hiện). Ngoài ra, “come” thường được sử dụng với cấu trúc theo sau là “to+động từ nguyên thể”. 

Come + to + V nguyên mẫu

Cách sử dụng cơ bản của động từ “come”

Chúng ta có thể sử dụng động từ come với một trong ba trường hợp bên dưới nhé!

  • “Come” thể hiện sự dịch chuyển

Ví dụ: We will come to that place in this summer. (Chúng tôi sẽ tới nơi đó vào mùa hè này.)

  • “Come” được dùng diễn đạt mục đích của hành động

Ví dụ: We come to know where she hide. (Chúng tôi đến vì muốn biết cô ta đã trốn đi đâu.)

  • “Come” diễn đạt sự việc nào đó sắp xảy ra mà bạn chẳng có cách nào ngăn lại hoặc kiểm soát nó.

Ví dụ: A great flood will come after such rainy days. (Một trận lụt lớn sẽ xảy ra sau những ngày mưa như thế này.)

Một số phrasal verb of come thường được sử dụng

Tiếp theo, mình sẽ giới thiệu tới các bạn một số phrasal verb of come mà bạn sẽ có rất nhiều cơ hội để đọc thấy, nghe thấy trong sử dụng tiếng anh hàng ngày.

Come on

Là cụm động từ khá quen thuộc, come on nghĩa là: đi lên, tiến tới. Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn động viên, khích lệ tinh thần của ai đó.

Ví dụ: 

Don’t worry so much! Come on! Everything will be alright! 

(Đừng lo lắng quá nhiều! Hãy cố gắng lên! Mọi thứ rồi sẽ ổn cả thôi!)

Come up

Ví dụ của phrasal verb of come up
Ví dụ của phrasal verb of come up

Phrasal verb of come up có 2 nghĩa thường được dùng:

  • Đến gần, tiến tới gần hơn. 
  • Bắt kịp, đưa ra các vấn đề để thảo luận.

Ví dụ:

She came up to that woman and gave her a little money. 

(Cô ấy tiến gần người phụ nữ đó và đưa cho bà ta chút tiền.)

Your problem will come up in our company’s meeting next week. 

(Vấn đề của bạn sẽ được đưa ra thảo luận vào cuộc họp công ty tuần tới.)

Her exam result didn’t come up to what her mother hoped.

(Kết quả kỳ thi của cô ấy đã không đạt được như kỳ vọng của mẹ cô ấy.)

Come out

Cụm động từ come out thường được hiểu là: bước ra, xuất hiện, công khai

Ví dụ:

When do you have free time? I want us to come out for something delicious. 

(Khi nào thì bạn có thời gian rảnh rỗi thế? Tôi muốn chúng ta đi ra ngoài kiếm gì đó ngon ngon.)

He came out and confirmed that he is a gay. 

(Anh ấy đã công khai và thừa nhận rằng anh ấy là một chàng gay.)

Come across

Ý nghĩa của từ này là tình cờ, ngẫu nhiên hoặc vô tình bắt gặp

Ví dụ:

We came across a small house with many colorful flowers near the bank of this stream. 

(Chúng tôi đã tình cờ thấy một ngôi nhà nhỏ với rất nhiều hoa màu sắc sặc sỡ nằm bên bờ của dòng suối này.)

My brother came across his ex-girlfriend when he was on the way to the church.

(Anh trai tôi tình cờ thấy bạn gái cũ khi anh ấy đang trên đường tới nhà thờ.)

Come over

Nghĩa của cụm động từ come over
Nghĩa của cụm động từ come over

TH 1:

  • Ý nghĩa: thăm, tới/ghé thăm

Ví dụ:

We haven’t come over to my grandfather for a long time.

(Khá lâu rồi chúng tôi không ghé thăm ông.)

He decided to come over to his ex-wife because he still loves her.

(Anh ta đã quyết định để ghé thăm vợ cũ bởi vì anh ta vẫn còn yêu cô ấy).

TH 2:

  • Ý nghĩa: vượt qua, trải qua hoặc băng qua

Ví dụ: 

How can she come over this shock? Poor her! 

(Thật tội nghiệp cô ấy! Làm thế nào cô ấy có thể vượt qua được cú sốc này này nhỉ?)

She doesn’t know how she can come over, too.

(Cô ấy cũng không biết làm thế nào cô ấy có thể vượt qua.)

Come about

Cụm động từ này có nghĩa tương đương với “happen” (xảy ra)

Ví dụ: 

Why did this situation come about? 

(Tại sao tình huống này lại xảy ra chứ?)

After this had come about, she decided to leave her hometown.

(Sau khi điều này xảy ra, cô ấy đã quyết định để rời khỏi quê hương.)

Come up against

Nghĩa của cụm động từ come up against
Nghĩa của cụm động từ come up against

Come up against somebody/ something

Ý nghĩa: đối mặt, chống lại

Ví dụ:

He wants to come up against his boss because she is a very rude woman. 

(Anh ta muốn chống lại sếp của mình vì cô ta là con người thô lỗ.)

To come up against their enemy, they decided to build a great wall along the bank of this river.

(Để chống lại kẻ thù, họ đã quyết định để xây một bức tường thật lớn dọc theo bờ sông.)

Come round

Ý nghĩa: quay trở lại, hồi phục, dịu đi

Ví dụ:

They have come round after they traveled a lot.

(Họ vừa quay trở lại sau khi đã đi du lịch rất nhiều.)

Her heart is broken. How long can it come round? 

(Trái tim của cô ấy tan vỡ. Mất bao lâu để con tim bình yên trở lại?)

Còn có rất nhiều phrasal verb of come khác mà chúng tôi khó lòng có thể liệt kê và giới thiệu ý nghĩa của chúng chỉ trong khuôn khổ một bài viết. Hãy cùng góp phần mang thông tin hữu ích cho mọi người bằng cách chia sẻ cùng nhau thêm những cụm từ gắn liền với “come” nhé.