Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh – Công dụng và cách dùng

Ngữ pháp cơ bản

Đại từ nhân xưng là danh từ chỉ người hay chỉ vật có vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Bài viết này sẽ chỉ ra đầy đủ khái niệm, công dụng, cách dùng của các đại từ nhân xưng trong tiếng anh để giúp bạn có cái nhìn tổng quan nhất.

Đại từ nhân xưng là gì?

Đại từ nhân xưng là một từ dùng để chỉ người hoặc vật mà bạn không muốn đề cập tới trực tiếp, hoặc đã được nhắc đến trước đó. Dù trong tiếng Việt hay tiếng Anh, loại đại từ này đều làm cho câu văn của bạn giảm lặp từ, súc tích và mạch lạc hơn. Vì vậy, trong số các đại từ trong tiếng anh thì đại từ nhân xưng (ĐTNX) có tầm quan trọng đáng kể. 

Để dễ hình dung, mình sẽ lấy một ví dụ:

Harry Potter is my friend. Harry Potter has blue eyes.

Nhìn câu trên bị lặp từ và thiếu sự trôi chảy đúng không nào? Vậy ở đây chúng ta phải dùng đến ĐTNX vừa để thay thế vừa để níu giữ người đọc.

Từ đây ta thấy câu văn trên có thể sửa thành:

Harry Potter is my friend. He has blue eyes.

Các đại từ nhân xưng trong tiếng anh

Những đại từ nhân xưng làm chủ ngữ
Những đại từ nhân xưng làm chủ ngữ

Đại từ nhân xưng tiếng Anh gồm 14 từ chính, được chia theo các ngôi phân theo số ít, số nhiều (mình sẽ đề cập ở phía sau nhé). Và chúng được chia làm 2 dạng: đại từ làm chủ ngữ và đại từ làm tân ngữ.

Đại từ chủ ngữ Đại từ tân ngữ Nghĩa
I me Tôi, mình…
We us Chúng tôi, chúng ta…
You you Bạn, các bạn
He him Anh ấy, chú ấy, gã ấy…
She her Cô ấy, em ấy, bà ấy…
It it Nó
They them Họ, bọn chúng, bọn họ…

Đối với đại từ nhân xưng này không có bất kỳ công thức nào, cách duy nhất là bạn phải học thuộc để có thể sử dụng thành thạo nhé.

Công dụng của đại từ nhân xưng

Chúng ta dùng đại từ nhân xưng để tránh lặp từ trong câu. Ngoài ra, chúng còn dùng để thay thế cho một danh từ giúp câu mạch lạc, dễ hiểu hơn. Vì vậy, vị trí của đại từ danh xưng cũng tương tự như vị trí của danh từ trong một câu. Đó là chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ. 

Công dụng của ĐTNX trong tiếng anh
Công dụng của ĐTNX trong tiếng anh
  • Đại từ làm chủ ngữ

He is very handsome.

I like playing tennis.

  • Đại từ làm tân ngữ

The best student is him.

I love her very much.

  • Đại từ đứng sau giới từ

I want to talk with him.

Lan lives with them in Hue.

Cách dùng đại từ nhân xưng tiếng Anh

Như đã giới thiệu ở trên, đại từ nhân xưng trong tiếng Anh có 2 cách dùng phổ biến nhất, tương ứng với chức năng của chúng. Cụ thể, bạn sẽ dùng “I, We, You, He, She, It, They” khi đại từ làm chủ ngữ, và “Me, Us, You, His, Her, It, Them” khi đại từ làm tân ngữ của động từ hoặc tân ngữ của giới từ.

Ví dụ:

  • Anna loves John, but she doesn’t marry him.

Dễ nhận thấy “him” là ĐTNX thay thế John và làm tân ngữ cho động từ. Còn “she” làm chủ ngữ, thay thế cho danh từ “Anna” để tránh việc lặp từ.

Các ngôi của đại từ nhân xưng

Qua các phần ở trên, mình hy vọng các bạn đã nắm được cơ bản nhất về cách dùng và công dụng của ĐTNX. Tiếp theo, hãy tìm hiểu về các ngôi của chúng trong tiếng anh nhé.

Với tất cả các thì trong tiếng anh, đại từ nhân xưng được chia thành 3 ngôi: ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba.

Các ngôi ĐTNX: thứ I, thứ II, thứ III
Các ngôi ĐTNX: thứ I, thứ II, thứ III

Ngôi thứ nhất : I, We

Ngôi thứ nhất là người nói hay những tác giả của câu chuyện đang kể. Các bạn đang nói chuyện với bạn bè, các bạn chính là ngôi thứ nhất. Bao gồm:

I: Ngôi thứ nhất số ít.

We: Ngôi thứ nhất số nhiều.

VD:

I am talking with my friends. (Tôi đang nói chuyện với bạn của tôi)

We are going to watch a movie tonight. (Chúng tôi dự định xem phim tối nay.)

Ngôi thứ hai : You

Là một hoặc nhiều người lắng nghe câu chuyện. Bạn đang nói chuyện với người yêu của mình ở quán cà phê, thì người yêu bạn chính là ngôi thứ hai. Bao gồm:

You: Ngôi thứ hai, vừa là số ít, vừa là số nhiều.

VD:

Hey, How do you feel? (Bạn thấy thế nào?)

You are so beautiful and friendly. (Bạn thật xinh đẹp và tốt bụng.)

Ngôi thứ ba : He, She, It, They

Là một hoặc nhiều người được nhắc đến trong câu chuyện. Bạn đang nghe crush kể về người yêu của cô ấy, dù hơi buồn, nhưng người yêu của cô ấy là ngôi thứ 3. Bao gồm:

He, She, It: Ngôi thứ ba số ít.

They: Ngôi thứ ba số nhiều.

VD:

He is a generous and kind person. (Anh ấy là một người tử tế và hào phóng.)

It is a clever dog. (Nó là một chú chó thông minh.)

She has just moved this area for 3 days. (Cô ấy vừa mới chuyển đến khu vực này khoảng 3 ngày.)

They always go on picnic at week. (Họ luôn đi dã ngoại vào cuối tuần.)

Tất cả các chủ ngữ ở trên đều được người nói nhắc đến chứ không trực tiếp tham gia câu chuyên.

Bài tập về Đại từ nhân xưng tiếng anh

Chọn đáp án phù hợp nhất:

1. Do you hate …?

A. me             B. I                C. she                    D. they

2. I know …. He is your father.

A. he             B. her            C. you                   D. him

3. … are my children. I love them so much.

A. You          B. He              C. They                  D. We

4. I usually go to shool with…..

A. he             B. they            C. him                   D. she

5. …. will have a vacation on Paris next summer.

A. me             B. I                C. her                    D. them

Dưới đây là đáp án của bài tập mình đưa ở trên. 

1.A

2.D

3.C

4. C

5. B

Việc nắm chắc kiến thức về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh thật đơn giản nhưng không kém phần quan trọng. Các bạn hãy đọc bài viết nhiều lần và làm thêm một số bài tập nếu chưa hiểu. Mình tin chắc không quá khó để có thể thành thạo các đại từ này trong văn nói cũng như văn viết. Chúc các bạn thành công.