Cấu trúc look forward to là một dạng ngữ pháp thường gặp trong cả văn nói và văn viết Tiếng Anh. Vậy sau look forward là gì? Và cách sử dụng như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu ngay bài viết dưới đây nhé.
Cấu trúc look forward to là gì?
Cấu trúc look forward to thể hiện sự mong chờ, hy vọng của một người nào đó trước một sự việc, hành động có thể xảy ra với cảm xúc hân hoan, háo hức.
Ví dụ:
- They are looking forward to a holiday next month. (Họ đang mong chờ kỳ nghỉ vào tháng tới)
- I’m really looking forward to the public holiday. (Tôi thực sự mong chờ kỳ nghỉ lễ.)
- She is looking forward to seeing her son after her business trip. (Cô rất mong được gặp con trai sau chuyến công tác.)
Các cấu trúc look forward to
Trong tiếng Anh, chúng ta có 2 cấu trúc sử dụng look forward cần phân biệt để tránh nhầm lẫn:
Cấu trúc 1:
S + look(s/es/ed) forward to + V-ing/Noun |
Cấu trúc 2:
S + be + looking + forward + to V_ing |
Lưu ý: Trong ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản, sau giới từ “to”, người dùng sẽ sử dụng động từ ở dạng nguyên thể. Tuy nhiên, sau look forward chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc “to + V-ing”. Trong trường hợp này, “V-ing” được hiểu là một danh động từ.
Ví dụ:
- I look forward to receiving your reply as soon as possible. (Tôi mong nhận được trả lời của bạn càng sớm càng tốt.)
- He is looking forward to having a great journey to the USA. (Tôi rất mong chờ có một chuyến đi tới nước Mỹ)
Cách sử dụng cấu trúc look forward to
Để trả lời câu hỏi sau look forward là gì? Chúng ta hãy cũng tìm hiểu về cách sử dụng trong phần này. Về cơ bẩn, cấu trúc look forward to thể được dùng như sau:
- Thể hiện sự háo hức, phấn khởi chờ mong chuyện gì đó xảy ra
- Sử dụng cấu trúc look forward ở cuối thư
- Linh hoạt sử dụng các look forward to thể hiện mức độ trang trọng hay thân mật
Chúng ta cùng tìm hiểu từng cách dùng cấu trúc look forward to ngay dưới đây nhé!
Thể hiện sự háo hức, phấn khởi chờ mong
Cấu trúc look forward to dùng để chỉ sự mong chờ, hy vọng sự việc, hành động gì đó diễn ra trong niềm vui, niềm háo hức.
Ví dụ:
- I am looking forward to meeting my brother again after 2 years. (Tôi rất mong chờ được gặp lại em trai của tôi sau 2 năm.)
- He is looking forward to taking part in Sea games events this year. (Anh ấy rất mong chờ được tham dự Sea games vào năm nay.)
Sử dụng ở cuối thư
Cấu trúc look forward to được sử dụng ở cuối thư với hy vọng sẽ sớm nhận được hồi âm từ người nhận thư trong tương lai.
Ví dụ:
- I’m looking forward to receiving your letter soon. (Tôi rất mong sẽ nhận được thư phản hồi sớm từ bạn)
Sử dụng look forward to thể hiện mức độ trang trọng
Cách sử dụng cấu trúc look forward to khác nhau sẽ thể hiện những mức độ trang trọng khác nhau. Vì vậy, bạn cần chú ý 3 cách dùng dưới đây, tương ứng với 3 mức độ: trang trọng, ít trang trọng, và thân mật:
Cấu trúc trong tình huống trang trọng
S + look forward to + V-ing |
Ví dụ:
- I look forward to taking part in this training course. (Tôi mong muốn được tham gia khóa đào tạo này)
Cấu trúc trong tình huống ít tính trang trọng hơn
Look forward to + V-ing |
Ví dụ:
- Look forward to seeing you at school. (Rất mong gặp bạn ở trường.)
Dùng cấu trúc looking forward trong tình huống thân mật
S + be looking forward to + V-ing |
Ví dụ:
- I’m looking forward to seeing you at my graduation ceremony. (Tôi mong được gặp bạn trong buổi lễ tốt nghiệp của tôi)
Phân biệt cấu trúc “look forward to” và cấu trúc “Expect”
Trong Tiếng Anh, cấu trúc “Expect” có nghĩa giống với cấu trúc “Look forward to”. Vì vậy, nhiều bạn thường xuyên sử dụng sai hai cấu trúc này. Dưới đây, mình sẽ giải thích chi tiết về cách sử dụng cấu trúc “Expect” và cách phân biệt cấu trúc look forward to với expect.
Cấu trúc “Expect” là gì
Cấu trúc “Expect” trong Tiếng Anh được dùng để diễn tả sự mong đợi một sự việc, hành động có thể xảy ra trong thực tế và tương lai.
Cách sử dụng cấu trúc expect
Có 4 dạng cấu trức expect mà người học tiếng Anh cần ghi nhơ:
Form 1: S + expect + Noun (something) |
Ví dụ:
- Consumers are expecting a decline in oil and petrol prices next months. (Người tiêu dùng đang kỳ vọng giá xăng dầu sẽ giảm trong vài tháng tới)
Form 2: S + expect + something + from + somebody/ something |
Ví dụ:
- Don’t expect romantic love from him. (Đừng mong đợi tình yêu lãng mạn từ anh ấy.)
Form 3: S + expect + to + V-infinitive + something… |
Ví dụ:
- John, I didn’t expect to see you here! (John, tôi không mong đợi gặp bạn ở đây!)
Form 4: S + expect + (that) + S + V… |
Ví dụ:
- My parents expect that I will become a teacher in the future. (Cha mẹ tôi hy vọng rằng tôi sẽ trở thành một giáo viên trong tương lai)
- I expect that I will get a scholarship to Harvard (Tôi hy vọng rằng tôi sẽ nhận được học bổng vào Harvard)
Phân biệt cấu trúc “look forward to” và “expect”
Trong tiếng anh, “Expect” cũng có nghĩa là hy vọng, mong chờ, mong đợi một sự việc hay một điều gì đó xảy ra. Tuy nhiên, hai cấu trúc “look forward to” và “expect” có cách sử dụng khác nhau.
Hai cấu trúc này khác nhau ở mức độ có thể xảy ra của sự việc, hành động. Cụ thể: “Look forward to” dùng để diễn tả sự việc, điều mình mong đợi chắc chắn sẽ xảy ra sớm trong thực tế. Còn “Expect” dùng để diễn tả một sự việc, hành động nào đó có thể xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- We are expecting about 50 participants for the workshop. (Chúng tôi đang mong đợi khoảng 50 người tham dự buổi workshop).
=> Việc hy vọng 100 người tham dự này không chắc chắn có thể xảy ra hay không, cho nên chúng ta sử dụng expect.
- I’m not looking forward to Christmas this year. (Tôi đang mong chờ Giáng sinh năm nay)
=> Giáng sinh là một sự kiện chắc chắn có thể xảy ra, cho nên chúng ta sử dụng cấu trúc look forward to để diễn tả sự mong đợi này.
Trên đây là những kiến thức về cấu trúc look forward to. Hy vọng các bạn sẽ hiểu cách sử dụng cấu trúc và vận dụng làm bài tập thật tốt. Chúc các bạn luôn dành điểm cao trong học Tiếng Anh nhé.
Bài tập cấu trúc look forward to
- Điền vào chỗ trống với dạng đúng của “look forward to”:
a) I __________ seeing you at the party tomorrow.
b) They __________ their vacation next month.
c) She __________ receiving your email.
- Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh sử dụng “look forward to”:
a) concert / really / I / the / to / am / looking / next week.
b) meeting / forward / We / to / you / look / next week.
- Dịch các câu sau sang tiếng Anh:
a) Tôi đang mong đợi cuộc gặp gỡ với bạn.
b) Chúng tôi rất háo hức về chuyến đi du lịch sắp tới.
c) Bạn có mong đợi kết quả không?
- Hoàn thành đoạn văn sau bằng cách điền vào chỗ trống:
“I am really ____________ our family reunion next month. It’s been years since we were all together, and I can’t wait to catch up with everyone.”
Đáp án:
- a) look forward to b) are looking forward to c) looks forward to
- a) I am really looking forward to the concert next week. b) We look forward to meeting you next week.
- a) I am looking forward to meeting you. b) We are really looking forward to the upcoming trip. c) Are you looking forward to the results?
- looking forward to